Tecfidera

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dimethylfumarat

Sẵn có từ:

Biogen Netherlands B.V.

Mã ATC:

L04AX07

INN (Tên quốc tế):

dimethyl fumarate

Nhóm trị liệu:

immunosuppressiva

Khu trị liệu:

Multipel sclerose

Chỉ dẫn điều trị:

Tecfidera is indicated for the treatment of adult and paediatric patients aged 13 years and older with relapsing remitting multiple sclerosis (RRMS).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2014-01-30

Tờ rơi thông tin

                                13
B. INDLÆGSSEDDEL
13
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
TECFIDERA 120 MG ENTEROKAPSLER, HÅRDE
TECFIDERA 240 MG ENTEROKAPSLER, HÅRDE
dimethylfumarat
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give lægemidlet
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Tecfidera
3.
Sådan skal du tage Tecfidera
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD TECFIDERA ER
Tecfidera er et lægemiddel, der indeholder det aktive stof
DIMETHYLFUMARAT
.
HVAD TECFIDERA ANVENDES TIL
TECFIDERA ANVENDES TIL BEHANDLING AF ATTAKVIS REMITTERENDE MULTIPEL
SKLEROSE (MS) HOS PATIENTER
I ALDEREN 13 ÅR OG DEROVER
.
MS er en kronisk sygdom, der påvirker centralnervesystemet (CNS),
herunder hjernen og rygmarven.
Attakvis remitterende MS er kendetegnet ved gentagne attakker
(tilbagefald) af symptomer fra
nervesystemet. Symptomerne varierer fra patient til patient, men
omfatter typisk gangbesvær,
balanceproblemer og synsforstyrrelser (f.eks. sløret syn eller
dobbeltsyn). Disse symptomer kan
forsvinde helt, når tilbagefaldet er overstået, men nogle gener kan
vare ved.
SÅDAN VIRKER TECFIDERA
Tecfidera lader til at virke ved at forhindre kroppens forsvarssystem
i at skade din hjerne og rygmarv.
Dette kan også hjælpe med til at forsinke fremtidig forværring af
MS.
13
2.
DET DU SKAL VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE TECFIDERA
TAG IKKE TECFIDER
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
13
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Tecfidera 120 mg enterokapsler, hårde
Tecfidera 240 mg enterokapsler, hårde
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Tecfidera 120 mg enterokapsler, hårde
Hver hård enterokapsel indeholder 120 mg dimethylfumarat.
Tecfidera 240 mg enterokapsler, hårde
Hver hård enterokapsel indeholder 240 mg dimethylfumarat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård enterokapsel
Tecfidera 120 mg enterokapsler, hårde
Grønne og hvide, hårde enterokapsler, størrelse 0, præget med
‘BG-12 120 mg’, der indeholder
mikrotabletter.
Tecfidera 240 mg enterokapsler, hårde
Grønne, hårde enterokapsler, størrelse 0, præget med ‘BG-12 240
mg’, der indeholder mikrotabletter.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Tecfidera er indiceret til behandling af voksne og pædiatriske
patienter i alderen 13 år og derover med
relapsing-remitterende multipel sklerose (RRMS).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandling skal påbegyndes under supervision af en læge med erfaring
i behandling af multipel
sklerose.
Dosering
Startdosis er 120 mg to gange dagligt. Efter 7 dage øges dosis til
den anbefalede vedligeholdelsesdosis
på 240 mg to gange dagligt (se pkt. 4.4).
Hvis en patient glemmer en dosis, må der ikke tages en dobbeltdosis.
Patienten må kun tage den
glemte dosis, hvis doserne kan tages med 4 timers mellemrum. Ellers
skal patienten vente indtil den
næste planlagte dosis.
En midlertidig dosisreduktion til 120 mg to gange dagligt kan reducere
forekomsten af rødme og
gastrointestinale bivirkninger. Den anbefalede vedligeholdelsesdosis
på 240 mg to gange dagligt bør
genoptages inden for 1 måned.
13
Tecfidera skal tages sammen med mad (se pkt. 5.2). Hos de patienter,
der måtte opleve rødme eller
gastrointestinale bivirkninger, kan indtagelse af Tecfidera sammen med
mad forbedre tolerancen (se
pkt. 4.4, 4.5 og 4.8).
_Særlige populationer _
_Ældre _
Der foreligger begrænsede data fra de kliniske studier om anvendelse
af Tecfide
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-05-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu