Talmanco (previously Tadalafil Generics)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

tadalafil

Sẵn có từ:

Viatris Limited

Mã ATC:

G04BE08

INN (Tên quốc tế):

tadalafil

Nhóm trị liệu:

Urologicals

Khu trị liệu:

Hypertension, lunge

Chỉ dẫn điều trị:

Talmanco er indiceret hos voksne til behandling af pulmonal arteriel hypertension (PAH) klassificeret som WHO-funktionsklasse II og III for at forbedre træningskapaciteten. Effektivitet er blevet vist i idiopatisk PAH (IPAH) og i PAH relateret til kollagenvaskulær sygdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2017-01-09

Tờ rơi thông tin

                                22
B. INDLÆGSSEDDEL
23
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
TALMANCO 20 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
tadalafil
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se afsnit 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Talmanco
3.
Sådan skal du tage Talmanco
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Talmanco indeholder det aktive stof tadalafil.
Talmanco er til behandling af pulmonal arteriel hypertension hos
voksne.
Det tilhører en gruppe af lægemidler, som kaldes phosphodiesterase
type 5-hæmmere (PDE5-
hæmmere). Det virker ved at hjælpe blodkarrene rundt om lungerne med
at slappe af, således at
blodtilstrømningen til lungerne forbedres. Dette resulterer i en
forbedret evne til at udføre fysisk
aktivitet.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE TALMANCO
TAG IKKE TALMANCO:
-
Hvis du er allergisk over for tadalafil eller et af de øvrige
indholdsstoffer i dette lægemiddel
(angivet i afsnit 6).
-
Hvis du tager nogen form for nitrater såsom amylnitrit, som bruges
til behandling af
brystsmerter (angina pectoris). Tadalafil har vist sig at øge
virkningen af disse typer medicin.
Fortæl det til din læge, hvis du tager nogen form for nitrat, eller
hvis du er i tvivl.
-
Hvis du på noget tidspunkt tidligere har haft synstab – en tilstand
beskrevet som en ’blodprop i
øjet’ (non-arteritis anterior is
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Talmanco 20 mg filmovertrukne tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver filmovertrukken tablet indeholder 20 mg tadalafil.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på
Hver filmovertrukken tablet indeholder 237,9 mg lactose (234,5 mg som
vandfrit og 3,4 mg som
monohydrat).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukken tablet.
En hvid, filmovertrukken, rund, bikonveks tablet (ca. 10,7 mm i
diameter) med afskåret kant mærket
’M’ på den ene side og ’TA20’ på den anden.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Talmanco er indiceret til behandling af voksne med pulmonal arteriel
hypertension (PAH) klassificeret
som WHO’s funktionsklasse II og III, til forbedring af det fysiske
funktionsniveau (se pkt. 5.1).
Virkningen er set ved idiopatisk PAH (IPAH) og ved PAH i forbindelse
med vaskulær
bindevævssygdom.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandling bør kun initieres og monitoreres af en læge med erfaring
i behandling af PAH.
Dosering
Den anbefalede dosis er 40 mg (2 x 20 mg) en gang dagligt taget enten
med eller uden mad.
_Ældre _
Dosisjustering hos ældre patienter er ikke nødvendigt.
_ _
_Nedsat nyrefunktion _
Den anbefalede initiale dosis er 20 mg en gang dagligt hos patienter
med nedsat nyrefunktion. Dosis
kan øges med 40 mg en gang dagligt, baseret på den individuelle
effekt og tolerance. Tadalafil bør
ikke anvendes til patienter med svært nedsat nyrefunktion (se pkt.
4.4 og 5.2).
_Nedsat leverfunktion _
På grund af begrænset klinisk erfaring hos patienter med mild til
moderat levercirrose (Child-Pugh
klasse A og B) kan en startdosis på 20 mg en gang dagligt overvejes
efter enkelt-doser på 10 mg. Hvis
tadalafil ordineres, bør den ordinerende læge foretage en omhyggelig
individuel benefit/risk-
vurdering. Brug af tadalafil anbefales ikke hos patienter med svær
levercirrose (Child-Pugh klasse C),
da der ikke foreligger studier hos denne gruppe (se pkt. 4.4 og 5.2).

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-06-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này