Sylvant

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

siltuximab

Sẵn có từ:

Recordati Netherlands B.V.

Mã ATC:

L04AC11

INN (Tên quốc tế):

siltuximab

Nhóm trị liệu:

immunsuppressiva

Khu trị liệu:

Giant lymfkörtelplastik

Chỉ dẫn điều trị:

Sylvant är indicerat för behandling av vuxna patienter med multicentrisk Castlemans sjukdom (MCD som är humant immunbristvirus (HIV) negativ och human herpesvirus-8 (HHV-8) negativ.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2014-05-22

Tờ rơi thông tin

                                22
B. BIPACKSEDEL
23
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL PATIENTEN
SYLVANT 100 MG PULVER TILL KONCENTRAT TILL INFUSIONSVÄTSKA, LÖSNING
siltuximab
Detta läkemedel är föremål för utökad övervakning. Detta kommer
att göra det möjligt att snabbt
identifiera ny säkerhetsinformation. Du kan hjälpa till genom att
rapportera de biverkningar du
eventuellt får. Information om hur du rapporterar biverkningar finns
i slutet av avsnitt 4.
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU GES DETTA LÄKEMEDEL. DEN
INNEHÅLLER INFORMATION
SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare, apotekspersonal
eller sjuksköterska.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare, apotekspersonal eller
sjuksköterska. Detta gäller även
eventuella biverkningar som inte nämns i denna information. Se
avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE
:
1.
Vad SYLVANT är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du ges SYLVANT
3.
Hur SYLVANT ges
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur SYLVANT ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD SYLVANT ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
VAD SYLVANT ÄR
SYLVANT är ett läkemedel som innehåller den aktiva substansen
siltuximab.
Siltuximab är en monoklonal antikropp (en speciell typ av protein)
som specifikt binder till ett antigen
(ett målprotein) i kroppen som kallas interleukin-6 (IL-6).
VAD SYLVANT ANVÄNDS FÖR
SYLVANT används för behandling av multicentrisk Castlemans sjukdom
(MCD) hos vuxna patienter
som inte har humant immunbristvirus (hiv)- eller humant herpesvirus-8
(HHV-8)-infektion.
Multicentrisk Castlemans sjukdom gör så att godartade tumörer
(utväxter som inte är cancer)
utvecklas i kroppens lymfkörtlar. Symtom på sjukdomen kan omfatta
att du känner dig trött, svettas på
natten, har en stickande känsla och minskad aptit.
HUR SYLVANT FUNGERAR
Patienter med MCD tillverkar för mycket IL-6 och detta anses bidra
till en onormal tillväxt av 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
Detta läkemedel är föremål för utökad övervakning. Detta kommer
att göra det möjligt att snabbt
identifiera ny säkerhetsinformation. Hälso- och sjukvårdspersonal
uppmanas att rapportera varje
misstänkt biverkning. Se avsnitt 4.8 om hur man rapporterar
biverkningar.
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
SYLVANT 100 mg pulver till koncentrat till infusionsvätska, lösning
SYLVANT 400 mg pulver till koncentrat till infusionsvätska, lösning
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
SYLVANT 100 mg pulver till koncentrat till infusionsvätska, lösning
Varje injektionsflaska för engångsbruk innehåller 100 mg siltuximab
pulver till koncentrat till
infusionsvätska, lösning. Efter beredning innehåller lösningen 20
mg siltuximab per ml.
SYLVANT 400 mg pulver till koncentrat till infusionsvätska, lösning
Varje injektionsflaska för engångsbruk innehåller 400 mg siltuximab
pulver till koncentrat till
infusionsvätska, lösning. Efter beredning innehåller lösningen 20
mg siltuximab per ml.
Siltuximab är en chimär (human-murin) immunoglobulin G1κ (IgG1κ)
monoklonal antikropp
tillverkat i ovarialceller från kinesisk hamster (CHO) med
rekombinant DNA-teknologi.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Pulver till koncentrat till infusionsvätska, lösning (pulver till
koncentrat).
Läkemedlet är ett frystorkat vitt pulver.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
SYLVANT är indicerat för behandling av vuxna patienter med
multicentrisk Castlemans sjukdom
(MCD) vilka är humant immunbristvirus (hiv)-negativa och humant
herpesvirus-8 (HHV-8)-negativa.
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Detta läkemedel bör administreras av utbildad sjukvårdspersonal och
under lämplig medicinsk
övervakning.
Dosering
Rekommenderad dos är 11 mg/kg siltuximab givet under 1 timme som en
intravenös infusion
administrerad var 3:e vecka tills behandlingssvikt.
_Behandlingskriterier _
Blodprov bör tas innan varje dos av SYLVANT-behandling un
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu