Arizil 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arizil 10 viên nén bao phim

sun pharmaceutical industries ltd. - donepezil hydrochlorid. - viên nén bao phim - 10mg

Arizil 5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arizil 5 viên nén bao phim

sun pharmaceutical industries ltd. - donepezil hydrochloride - viên nén bao phim - 5mg

Philiver Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philiver viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao cardus marianus; thiamin nitrat; pyridoxin hcl; riboflavin; nicotinamid .; calci pantothenat - viên nang mềm - 200mg; 8mg; 8mg; 24mg; 16mg

B-Comene Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

b-comene dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch

china national pharmaceutical foreign trade corporation (sino-pharm) - vitamin b1 (thiamin hydroclorid); vitamin b2 (riboflavin natri phosphat); vitamin b5 (calci pantothenat); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin pp (nicotinamid) - dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch - 10 mg; 4 mg; 6 mg; 4 mg; 40 mg

Nicenerone C viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicenerone c viên bao phim

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin b1, b2, b5, b6, pp, c - viên bao phim - 5mg; 2mg;5mg; 2mg; 10mg; 30mg

Alzepil Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alzepil viên nén bao phim

egis pharmaceuticals private limited company - donepezil hydrochloride (dưới dạng donepezil hydrochloride monohydrat) - viên nén bao phim - 5 mg

Choongwae Tobramycin sulfate injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

choongwae tobramycin sulfate injection dung dịch tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm truyền - 80mg/ 100ml

Neostigmed Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neostigmed dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - mỗi ống 1ml chứa: neostigmin methylsulfat - dung dịch tiêm - 0,5mg

Vicomplex Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vicomplex dung dịch tiêm truyền

beijing double- crane pharmaceutical business co., ltd - thiamin hcl; riboflavin; d-panthenol; acid ascorbic; nicotinamid; pyridoxin hcl; dextrose monohydrat - dung dịch tiêm truyền - 125 mg; 25 mg; 250 mg; 500 mg; 625 mg; 25 mg; 25 g