Stronghold Plus

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

selamectin, sarolaner

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QP54AA55

INN (Tên quốc tế):

selamectin, sarolaner

Nhóm trị liệu:

Kaķi

Khu trị liệu:

Pretparazītu izstrādājumi, insekticīdi un repelenti, Macrocyclic laktoni, , kombinācijas

Chỉ dẫn điều trị:

Par kaķiem, vai risks, sajauc parazītu invāzijas, ērces un blusas, utis, ērces, kuņģa-zarnu trakta nematodes vai heartworm. Veterinārās zāles tiek norādītas vienīgi tad, ja tās lieto pret ērcēm, un vienlaikus tiek norādīts viens vai vairāki citi mērķa parazīti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2017-02-08

Tờ rơi thông tin

                                18
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
19
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
STRONGHOLD PLUS 15 MG/2,5 MG ŠĶĪDUMS PILINĀŠANAI UZ ĀDAS KAĶIEM
≤
2,5 KG
STRONGHOLD PLUS 30 MG/5 MG ŠĶĪDUMS PILINĀŠANAI UZ ĀDAS KAĶIEM
>2,5–5 KG
STRONGHOLD PLUS 60 MG/10 MG ŠĶĪDUMS PILINĀŠANAI UZ ĀDAS KAĶIEM
>5-10 KG
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks un par sērijas izlaidi
atbildīgais ražotājs:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BEĻĢIJA
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Stronghold Plus 15 mg/2,5 mg šķīdums pilināšanai uz ādas kaķiem
≤2,5 kg
Stronghold Plus 30 mg/5 mg šķīdums pilināšanai uz ādas kaķiem
>2,5–5 kg
Stronghold Plus 60 mg/10 mg šķīdums pilināšanai uz ādas kaķiem
>5-10 kg
selamektīns/sarolaners
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Katra devas vienība (pipete) satur:
AKTĪVĀS VIELAS:
Stronghold Plus šķīdums
pilināšanai uz ādas
Kopējais vienas
devas vienības
apjoms (ml)
selamektīns (mg)
sarolaners (mg)
Kaķiem ≤2,5 kg
0,25
15
2,5
Kaķiem >2,5–5 kg
0,5
30
5
Kaķiem >5-10 kg
1
60
10
PALĪGVIELAS:
0,2 mg/ml butilhidroksitoluols.
Šķīdums pilināšanai uz ādas.
Bezkrāsains līdz dzeltenīgs šķidrums.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Kaķiem, kuri slimo vai pakļauti saslimšanas riskam ar jaukta tipa
parazitāru invāziju ar ērcēm un
blusām, utīm, ērcītēm, kuņģa-zarnu trakta nematodēm vai
sirdstārpiem. Šīs veterinārās zāles
paredzētas tikai gadījumos, kad vienlaicīgi nepieciešama
ārstēšana pret ērcēm un vismaz vienu vai
vairākiem citiem mērķa parazītiem.
EKTOPARAZĪTI
-
Blusu (
_Ctenocephalides_
spp.) izraisītas invāzijas ārstēšanai un novēršanai. Šīm
veterinārajām
zālēm piemīt tūlītēja un pastāvīga blusas nogalinoša
iedarbība 5 nedēļu garumā. Zāles nogalina
pieaugušas blusas, pirms tās izdējušas olas, 5 nedēļu garumā.
Savas ovicīdās un larvicīdās
20

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Stronghold Plus 15 mg/2,5 mg šķīdums pilināšanai uz ādas kaķiem
≤2,5 kg
Stronghold Plus 30 mg/5 mg šķīdums pilināšanai uz ādas kaķiem
>2,5-5 kg
Stronghold Plus 60 mg/10 mg šķīdums pilināšanai uz ādas kaķiem
>5-10 kg
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra devas vienība (pipete) satur:
AKTĪVĀS VIELAS:
Stronghold Plus šķīdums
pilināšanai uz ādas
Pipetes saturs
(ml)
selamektīns (mg)
sarolaners (mg)
Kaķiem ≤2,5 kg
0,25
15
2,5
Kaķiem >2,5–5 kg
0,5
30
5
Kaķiem >5-10 kg
1
60
10
PALĪGVIELAS:
0,2 mg/ml butilhidroksitoluols.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Šķīdums pilināšanai uz ādas.
Bezkrāsains līdz dzeltenīgs šķidrums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Kaķi.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Kaķiem, kuri slimo vai pakļauti saslimšanas riskam ar jaukta tipa
parazitāru invāziju ar ērcēm un
blusām, utīm, ērcītēm, kuņģa-zarnu trakta nematodēm vai
sirdstārpiem. Šīs veterinārās zāles
paredzētas tikai gadījumos, kad vienlaicīgi nepieciešama
ārstēšana pret ērcēm un vismaz vienu vai
vairākiem citiem mērķa parazītiem.
EKTOPARAZĪTI:
-
Blusu (
_Ctenocephalides_
spp.) izraisītas invāzijas ārstēšanai un novēršanai. Šīm
veterinārajām
zālēm piemīt tūlītēja un pastāvīga blusas nogalinoša
iedarbība 5 nedēļu garumā. Zāles nogalina
pieaugušas blusas, pirms tās izdējušas olas, 5 nedēļu garumā.
Savas ovicīdās un larvicīdās
darbības dēļ šīs veterinārās zāles palīdz apkārtējā vidē
kontrolēt esošo blusu invāziju
dzīvniekiem pieejamās vietās.
-
Šīs veterinārās zāles var tikt lietotas kā daļa no
ārstēšanas stratēģijas blusu alerģiskā dermatīta
(BAD) gadījumā.
-
Ērču invāzijas ārstēšanai. Šīm veterinārajām zālēm piemīt
tūlītēja un pastāvīga akaricīda
iedarbība pret
_Ixodes ricinus_
un
_Ixodes hexagonus_
5 nedēļu ga
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu