Steglujan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

ertugliflozin l-pyroglutamic skābes, sitagliptin fosfāts monohidrāts

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A10BD24

INN (Tên quốc tế):

ertugliflozin, sitagliptin

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Combinations of oral blood glucose lowering drugs

Khu trị liệu:

Cukura diabēts, 2. tips

Chỉ dẫn điều trị:

Steglujan ir norādīts pieaugušajiem vecumā no 18 gadiem un vecāki ar 2. tipa cukura diabētu, kā palīglīdzekli, lai diētu un vingrinājumiem, lai uzlabotu glycaemic kontrole:ja metformīns un/vai sulfonilurīnvielas pamata, (SU), un viens no monocomponents no Steglujan nenodrošina pietiekamu kontroles glycaemic. pacientiem, kas jau tiek ārstēti ar kombināciju ertugliflozin un sitagliptin kā atsevišķas tabletes.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2018-03-23

Tờ rơi thông tin

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Steglujan 5
mg/100
mg apvalkotās tabletes
Steglujan 15
mg/100
mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Steglujan 5
mg/100
mg apvalkotās tabletes
Katra tablet
e satur
ertugliflozīna L
-
piroglutamīnskāb
i
, kas atbilst
5
mg ertugliflozīna
(ertugliflozinum)
un
sitagliptīn
a
fosfāta monohidrāt
u, kas atbilst 100 mg sita
gliptīna
(
sitagliptinum
).
Steglujan 15
mg/100
mg apvalkotās table
tes
Katra tablete satur
ertuglifloz
īna L
-
piroglutamīnskāb
i, kas atbilst 15
mg ertugliflozīna
(ertugliflozinum) un
sitagliptīn
a
fosfāta monohidrāt
u, kas atbilst 100
mg sitagliptīna
(
sitagliptinum
).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1.
apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablet
e).
Steglujan 5 mg/100
mg apvalkotās tabletes
Bēšas, 12
x 7,4
mm, mande
ļveida apvalkotās tabletes ar iespiedumu “554” vienā pusē un
gludas otrā
pusē.
Steglujan 15 mg/100
mg apvalkotās tabletes
Brūnas, 12
x 7,4
mm, mande
ļveida apvalkotās tabletes ar iespiedumu “555” vienā pusē un
gludas otrā
pusē.
4.
KLĪ
NIS
KĀ INFORMĀCIJA
4.1.
Terapeitiskās indikācijas
Steglujan
indicēts pieaugušajiem no 18 gadu vecuma ar 2.
tipa cukura diabētu papildus diētai un
fiziskām aktivitātēm
:
●
glik
ēmijas kontroles uzlabošan
ai,
ja metformīns un/vai sulfonilurīnvielas atvasināju
ms (SU) un
viena no Steglujan sastāvdaļām nenodrošina atbilstošu glikēmijas
kontroli;
●
pacientiem, kuri jau tiek ārstēti ar ertugliflozīnu un
sitagliptīnu atsevišķu tablešu veidā
.
(Pētījumu rezultātus
par kombinācijām un
iedarbību uz glikēmijas kontroli
sk
atīt 4.4., 4.5. un 5.1.
apakšpunk
t
ā
).
3
4.2.
Devas un lietošanas veids
Devas
Ie
teicamā sākumdeva ir 5
mg
ertugliflozīna/100
mg sitagliptī
na
vienreiz dienā.
Pacientiem, kuri
panes
sākumdevu
, devu
drīk
st
palielināt līdz 15
mg
ertugliflozīna/100
mg sitaglipt
īna vienreiz dienā, ja
nepieciešama papildu glikēmijas kontrole
.
Ar ertugliflozīnu 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Steglujan 5
mg/100
mg apvalkotās tabletes
Steglujan 15
mg/100
mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Steglujan 5
mg/100
mg apvalkotās tabletes
Katra tablet
e satur
ertugliflozīna L
-
piroglutamīnskāb
i
, kas atbilst
5
mg ertugliflozīna
(ertugliflozinum)
un
sitagliptīn
a
fosfāta monohidrāt
u, kas atbilst 100 mg sita
gliptīna
(
sitagliptinum
).
Steglujan 15
mg/100
mg apvalkotās table
tes
Katra tablete satur
ertuglifloz
īna L
-
piroglutamīnskāb
i, kas atbilst 15
mg ertugliflozīna
(ertugliflozinum) un
sitagliptīn
a
fosfāta monohidrāt
u, kas atbilst 100
mg sitagliptīna
(
sitagliptinum
).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1.
apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablet
e).
Steglujan 5 mg/100
mg apvalkotās tabletes
Bēšas, 12
x 7,4
mm, mande
ļveida apvalkotās tabletes ar iespiedumu “554” vienā pusē un
gludas otrā
pusē.
Steglujan 15 mg/100
mg apvalkotās tabletes
Brūnas, 12
x 7,4
mm, mande
ļveida apvalkotās tabletes ar iespiedumu “555” vienā pusē un
gludas otrā
pusē.
4.
KLĪ
NIS
KĀ INFORMĀCIJA
4.1.
Terapeitiskās indikācijas
Steglujan
indicēts pieaugušajiem no 18 gadu vecuma ar 2.
tipa cukura diabētu papildus diētai un
fiziskām aktivitātēm
:
●
glik
ēmijas kontroles uzlabošan
ai,
ja metformīns un/vai sulfonilurīnvielas atvasināju
ms (SU) un
viena no Steglujan sastāvdaļām nenodrošina atbilstošu glikēmijas
kontroli;
●
pacientiem, kuri jau tiek ārstēti ar ertugliflozīnu un
sitagliptīnu atsevišķu tablešu veidā
.
(Pētījumu rezultātus
par kombinācijām un
iedarbību uz glikēmijas kontroli
sk
atīt 4.4., 4.5. un 5.1.
apakšpunk
t
ā
).
3
4.2.
Devas un lietošanas veids
Devas
Ie
teicamā sākumdeva ir 5
mg
ertugliflozīna/100
mg sitagliptī
na
vienreiz dienā.
Pacientiem, kuri
panes
sākumdevu
, devu
drīk
st
palielināt līdz 15
mg
ertugliflozīna/100
mg sitaglipt
īna vienreiz dienā, ja
nepieciešama papildu glikēmijas kontrole
.
Ar ertugliflozīnu 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu