Spinraza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

nusinersen sodný

Sẵn có từ:

Biogen Netherlands B.V.

Mã ATC:

M09

INN (Tên quốc tế):

nusinersen

Nhóm trị liệu:

Další léky na nervový systém

Khu trị liệu:

Svalová atrofie, spinální

Chỉ dẫn điều trị:

Přípravek Spinraza je indikován k léčbě 5q spinální svalové atrofie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2017-05-30

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
28
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
SPINRAZA 12 MG INJEKČNÍ ROZTOK
nusinersenum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
BUDE VÁM NEBO VAŠEMU DÍTĚTI PODÁN
TENTO LÉČIVÝ PŘÍPRAVEK, PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ
ÚDAJE.
•
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
zdravotní sestry.
•
Pokud se u Vás nebo u Vašeho dítěte vyskytne kterýkoli z
nežádoucích účinků, sdělte to svému
lékaři nebo zdravotní sestře. Stejně postupujte v případě
jakýchkoli nežádoucích účinků, které
nejsou uvedeny v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Spinraza a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než bude Vám nebo Vašemu dítěti
přípravek Spinraza podán
3.
Jak se přípravek Spinraza podává
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Spinraza uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK SPINRAZA A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Spinraza obsahuje léčivou látku
_nusinerzen, _
která patří do skupiny léčiv zvaných
_antisense _
_oligonukleotidy_
. Přípravek Spinraza se používá k léčbě genetického
onemocnění zvaného
_spinální _
_svalová atrofie (spinal muscular atrophy,_
SMA).
SPINÁLNÍ SVALOVÁ ATROFIE
je způsobena nedostatkem bílkoviny motorického neuronu zvané
_survival _
_motor neuron_
(SMN) v organismu. To má za následek ztrátu nervových buněk v
míše, což vede ke
slábnutí svalů v oblasti ramen, kyčlí, stehen a horní části
zad. Mohou být oslabeny i svaly nezbytné
k dýchání a polykání.
Přípravek Spinraza působí tak, že pomáhá tělu vytvořit více
bílkoviny SMN, které mají lidé s SMA
nedostatek. To snižuje ztrátu nervových buněk a může zlepšit
svalovou sílu.
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Spinraza 12 mg injekční roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna injekční lahvička o objemu 5 ml obsahuje nusinersenum
natricum, což odpovídá nusinersenum
12 mg.
Jeden ml obsahuje nusinersenum 2,4 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční roztok.
Čirý a bezbarvý roztok s pH přibližně 7,2.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Spinraza je indikován k léčbě spinální svalové
atrofie vázané na dlouhé raménko 5.
chromozomu.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčbu přípravkem Spinraza má zahájit pouze lékař, který má
zkušenosti s léčbou spinální svalové
atrofie (
_spinal muscular atrophy_
, SMA).
Rozhodnutí o léčbě má být založeno na individualizovaném
odborném zhodnocení očekávaných
přínosů léčby pro konkrétního pacienta v porovnání s
možnými riziky léčby přípravkem Spinraza. U
pacientů se závažnou hypotonií a respiračním selháním při
narození, u kterých nebyl přípravek
Spinraza hodnocen, se v důsledku závažného nedostatku proteinu
přežití motorických neuronů (SMN)
nemusí zaznamenat klinicky významný přínos.
Dávkování
Doporučená dávka je 12 mg (5 ml) při jednom podání.
Léčba přípravkem Spinraza má být zahájena co nejdříve po
stanovení diagnózy 4 nasycovacími
dávkami ve dnech 0, 14, 28 a 63. Udržovací dávka má být potom
podávána jednou za 4 měsíce.
_Délka trvání léčby _
Nejsou k dispozici informace o dlouhodobé účinnosti tohoto
léčivého přípravku. Potřeba pokračování
léčby má být pravidelně hodnocena a posuzována individuálně
podle klinického stavu konkrétního
pacienta a jeho odpovědi na léčbu.
3
_Vynechané nebo zpožděné dávky _
Pokud dojde ke zpoždění nebo vynechání nasycovací nebo
udržovací dávky, má být přípravek
Spinraza podáván podle schématu uvedeném v tabulce 1 níže.
TABULKA 1: DOPORUČENÍ V P
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu