Ventolin Nebules Dung dịch khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin nebules dung dịch khí dung

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch khí dung - 2,5mg/2,5ml

Flixotide Nebules Hỗn dịch hít khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flixotide nebules hỗn dịch hít khí dung

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - hỗn dịch hít khí dung - 0,5mg/2ml

Zensalbu nebules 2.5 Dung dịch dùng cho khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zensalbu nebules 2.5 dung dịch dùng cho khí dung

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch dùng cho khí dung - 2,5 mg/2,5 ml

Flixotide Nebules 0.5mg Hỗn dịch hít dùng cho khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flixotide nebules 0.5mg hỗn dịch hít dùng cho khí dung

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - hỗn dịch hít dùng cho khí dung - 0,5mg/2ml

Utrogestan 100mg Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

utrogestan 100mg viên nang mềm

besins healthcare (thailand) co., ltd. - progesterone (dạng hạt mịn) - viên nang mềm - 100 mg

Fenilham Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenilham dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - fentanyl critrate - dung dịch tiêm - 0,157 mg

Niglyvid Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

niglyvid dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - glyceryl trinitrat - dung dịch tiêm - 10mg/10ml

Paciflam Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paciflam dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - midazolam (dưới dạng midazolam hcl) - dung dịch tiêm - 5 mg/5 ml