febuzex 40 viên nén bao phim
ajanta pharma limited. - febuxostat - viên nén bao phim - 40mg
febuzex 80 viên nén bao phim
ajanta pharma limited. - febuxostat - viên nén bao phim - 80mg
ventolin nebules dung dịch khí dung
glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch khí dung - 2,5mg/2,5ml
flixotide nebules hỗn dịch hít khí dung
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - hỗn dịch hít khí dung - 0,5mg/2ml
zensalbu nebules 2.5 dung dịch dùng cho khí dung
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch dùng cho khí dung - 2,5 mg/2,5 ml
flixotide nebules 0.5mg hỗn dịch hít dùng cho khí dung
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - hỗn dịch hít dùng cho khí dung - 0,5mg/2ml
utrogestan 100mg viên nang mềm
besins healthcare (thailand) co., ltd. - progesterone (dạng hạt mịn) - viên nang mềm - 100 mg
fenilham dung dịch tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - fentanyl critrate - dung dịch tiêm - 0,157 mg
niglyvid dung dịch tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - glyceryl trinitrat - dung dịch tiêm - 10mg/10ml
paciflam dung dịch tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - midazolam (dưới dạng midazolam hcl) - dung dịch tiêm - 5 mg/5 ml