Acedolflu Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acedolflu thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - paracetamol; clorpheniramin maleat - thuốc bột uống - 325 mg; 2 mg

Acetyl Cystein Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acetyl cystein thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylcystein - thuốc bột uống - 200 mg

Acnekyn 500 viên nén dài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acnekyn 500 viên nén dài

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - acetaminophen - viên nén dài - 500 mg

Allerstat 120 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

allerstat 120 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - fexofenadine hydrochloride - viên nén bao phim - 120mg

Ama Power Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ama power bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm do ha - ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1000mg; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 500mg

An cung ngưu hoàng hoàn Viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

an cung ngưu hoàng hoàn viên hoàn mềm

công ty cp meotis việt nam - ngưu hoàng nuôi cấy ; bột sừng trâu cô đặc ; xạ hương ; trân châu ; chu sa ; hùng hoàng ; hoàng liên ; hoàng cầm ; chi tử ; uất kim ; băng phiến - viên hoàn mềm - 166,67mg; 333,33mg; 41,67mg; 83,33mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 41,67mg

Anna Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anna viên nén bao đường

công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - levonorgestrel ; ethinyl estradiol - viên nén bao đường - 0,15mg; 0,03mg

Arotaz 1gm Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotaz 1gm bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate) - bột pha tiêm - 1 g

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg