Azicrom 250 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azicrom 250 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) - viên nén bao phim - 250 mg

Azicrom 500 Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azicrom 500 viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - azithromycin - viên nén dài bao phim - 500 mg

Carvesyl Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carvesyl viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - carvedilol - viên nén - 6,25mg

Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epirubicin hydrochloride 2mg/ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - epirubicin hydroclorid - dung dịch tiêm truyền - 50mg/25ml

Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epirubicin hydrochloride 2mg/ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - epirubicin hydroclorid - dung dịch tiêm truyền - 10mg/5ml

Glotenol Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glotenol viên nén

công ty cổ phần dược phẩm glomed - atenolol - viên nén - 50mg

Itrakon Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itrakon viên nang cứng

công ty tnhh reliv pharma - itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) - viên nang cứng - 100 mg

Kaletra Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kaletra dung dịch uống

abbott laboratories - lopinavir; ritonavir - dung dịch uống - 80mg/1ml; 20mg/1ml

Kaletra Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kaletra dung dịch uống

abbvie biopharmaceuticals gmbh - lopinavir; ritonavir - dung dịch uống - 80mg/ml; 20mg/ml

Lopimune Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopimune viên nén bao phim

cipla ltd. - lopinavir; ritonavir - viên nén bao phim - 200mg; 50mg