Obimin Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin a ; vitamin d ; vitamin c ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; niacinamide ; calcium pantothenate ; acid folic ; ferrous fumarate ; calcium lactate pentahydrate ; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) ; iod (dưới dạng kali iodid) - viên bao phim - 3000 đơn vị usp; 400 đơn vị usp; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 1mg; 90mg; 250mg; 100mcg; 100mcg

Orgatec Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orgatec viên nang mềm

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - selen; beta - caroten; vitamin e; vitamin c; kẽm - viên nang mềm - 40µg; 3mg; 200 iu; 250mg; 9,337mg

Pharhadaton viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharhadaton viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin a, b1, e, b6, c, d3, b2, calci, magnesi, đồng, molybden, kali, acid folic, vitamin pp, b5, sắt, kẽm, mangan, crom - viên nang mềm - 100iu; 3mg; 5iu; 1,5mg; 30mg; 200iu; 2mg;27mg; 28mg;0,26mg;0,017mg; 0,018mg; 200mcg,18mg;1mg;18mg; 6,9mg; 0,41mg; 0,012mg

Pharnaraton viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharnaraton viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin a, b1, b6, b12, magnesi, lysin hcl, d3, b2, b3, calci, sắt - viên nang mềm - 1000iu;2mg; 2mg; 3mcg; 1mg; 30mg; 270iu; 2mg; 8mg; 20mg; 1,5mg

Vitamin A 5000IU Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin a 5000iu viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - vitamin a - viên nang cứng - 5000 iu

Geotonik Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

geotonik viên nang mềm

công ty cổ phần dược trung ương codupha - rutin 20mg; vitamin b12 6mcg; thiamin nitrat 2mg; sắt (dưới dạng sắt fumarate) 18mg; vitamin e 30,2mg; bột (rễ) ginseng 40mg; vitamin c 60 mg; kali (dưới dạng kali sulfat) 8mg; Đống 2mg; mangan 1mg; vitamin b2 2mg; calci 91,15mg; nicotinamid 20mg; pyrid - viên nang mềm - 20mg; 6mcg; 2mg; 18mg; 30,2mg; 40mg; 60 mg; 8mg; 2

Bidiplex Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidiplex viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - vitamin c; vitamin d2; vitamin b2; vitamin b1; vitamin pp; vitamin a - viên nang mềm - 75 mg; 400 iu; 3 mg; 2 mg; 20 mg; 500 iu

Bidivit AD Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidivit ad viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - retinyl palmitat ; cholecalciferol - viên nang mềm - 5000 iu; 400 iu

Busalmint Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

busalmint viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - retinyl palmitat - viên nang mềm - 1000 iu

Dasavit A + D Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dasavit a + d viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - vitamin a ; vitamin d3 - viên nang mềm - 5000 iu; 500 iu