piperacillin/ tazobactam kabi 2g/0,25mg bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacillin, tazobactam - bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - piperacillin 2g; tazobactam 0,25g
cefoperazone bột pha tiêm
công ty liên doanh tnhh farmapex tranet - cefoperazon natri - bột pha tiêm - cefoperazone 1g
piperacillin/ tazobactam kabi 4g/0,5g bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin, tazobactam - bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền - 4g piperacillin; 0,5g tazobactam
cefoperazone-s bột pha tiêm
yeva therapeutics pvt., ltd. - cefoperazone natri, sulbactam natri - bột pha tiêm - 500mg cefoperazone; 500mg sulbactam
cefoperazone-s 1.5 thuốc bột pha tiêm
yeva therapeutics pvt., ltd. - cefoperazone sodium; sulbactam sodium - thuốc bột pha tiêm - 1,0g cefoperazone; 500mg sulbactam
piperacillin and tazobactam bột pha tiêm
công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g
piperacillin/tazobactam gsk 4g/0,5g bột pha tiêm
glaxosmithkline pte., ltd. - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g
piperacillin/tazobactam kabi 2g/0,25g bột pha dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri); tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha dung dịch tiêm truyền - 2g; 0,25g
cefoperazon 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefoperazon - thuốc bột pha tiêm - 1 g
cefoperazon 2g thuốc bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm glomed - cefoperazon ( dưới dạng cefoperazon natri) - thuốc bột pha tiêm - 2 g