hydrite bột pha dung dịch uống
công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g
hydrite (hương chuối) thuốc bột pha dung dịch uống
công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrate; kali clorid; glucose khan - thuốc bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g
glumeform 500 viên nén bao phim
công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - metformin hydroclorid - viên nén bao phim - 500 mg
cerefort viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm do ha - piracetam - viên nén bao phim - 800 mg
preforin injection bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
celltrion pharm, inc - methylprednisolon (dưới dạng methylprednisolon natri succinat) - bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 40mg
glumeform 850 viên nén bao phim
công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - metformin hydroclorid - viên nén bao phim - 850 mg
glumeform 850
công ty cổ phần dược hậu giang - metformin hcl 850mg -
cerefort si rô
công ty cổ phần dược mk việt nam - piracetam - si rô - 200mg/1ml
cerefort si rô
công ty tnhh dược phẩm doha - piracetam - si rô - 200mg/ml
rolizide viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm glomed - bisoprolol fumarat; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 5 mg; 6,25 mg