zenalb 20 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh Đại bắc - human albumin 20% kl/tt (10g/50ml) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500iu
seretide accuhaler 50/500mcg bột hít phân liều
glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 500µg/liều
carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2 g; 0,5 g
attapo suspension hỗn dịch uống
phil international co., ltd. - activated attapulgite ; aluminum oxide (dưới dạng aluminum hydroxide) ; magnesium oxide ( dưới dạng magnesium carbonate codried gel) - hỗn dịch uống - 1g; 0,72g;0,11g
carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4 g; 0,5 g
relvar ellipta 200/25 bột hít phân liều
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 200mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích
relvar ellipta 100/25 bột hít phân liều
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 100mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích
carbomango viên nén
công ty tnhh dược phẩm nam việt.. - than hoạt tính, kha tử, măng cụt - viên nén - 100mg; 100mg; 100mg
actapulgite bột pha dung dịch uống
ipsen pharma - activated attapulgite of mormoiron 3g - bột pha dung dịch uống
syndent plus dental gel gel bôi răng
synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g