tô hiệp hoàn hoàn mềm
cơ sở sản xuất thuốc yhct thế cường - bạch truật; bạch chỉ; khương hoạt; thăng ma; bạc hà; tất bát; xuyên khung; trầm hương; mộc hương; hương phụ ; tô diệp; hoắc hương; Ô dược.; phòng phong; nhục đậu khấu; tế tân - hoàn mềm - 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,11g; 0,165g; 0,11g; 0,11g
kiện tràng hoa linh viên nang cứng
công ty tnhh dược phẩm hoa linh - mộc hương; hoàng liên; bạch truật; bạch linh; Đảng sâm; nhục đậu khấu; trần bì; mạch nha; sơn tra; hoài sơn; sa nhân; thần khúc; cam thảo - viên nang cứng - 0,12g; 0,06g; 0,36g; 0,24g; 0,12g; 0,24g; 0,12g; 0,12g; 0,2g; 0,12g; 0,12g; 0,12g; 0,07g
tứ thần hoàn viên hoàn cứng
công ty cổ phần traphaco - phá cố chỉ; nhục đậu khấu; ngũ vị tử; ngô thù du; can khương; Đại táo - viên hoàn cứng - 1,2g; 0,6g; 0,6g; 0,3g; 0,22g; 1,8g
Đại tràng hoàn viên hoàn cứng
công ty cổ phần dược phẩm yên bái - bột các dược liệu: bạch truật; mộc hương; hoàng liên; Đảng sâm; thần khúc; bạch linh; trần bì; sa nhân; mạch nha; cam thảo; sơn tra; sơn dược; nhục đậu khấu - viên hoàn cứng - 0,7 g; 0,23 g; 0,12 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g; 0,47 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,14 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g
acnes medical cream kem bôi da
công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - sulfur ; resorcin ; tocopherol acetate ; glycyrrhetinic acid - kem bôi da - 540mg; 360mg; 90mg; 54mg
acrason cream kem thoa ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - betamethasone dipropionate ; clotrimazole; gentamicin sulfate - kem thoa ngoài da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g
androgel gel dùng ngoài
công ty tnhh dksh việt nam - testosteron - gel dùng ngoài - 50 mg/5 g
benate fort cream kem bôi da
công ty cổ phần tập đoàn merap - clobetasol propionat - kem bôi da - 2,5mg
nizoral kem
janssen cilag ltd. - ketoconazol - kem - 20mg/g
tri-genol kem bôi da
kukje pharma ind. co., ltd. - terbinafine (dưới dạng terbinafine hydrochloride 100mg/10g kem) - kem bôi da - 88,88 mg/10 g