Xenetix 300 Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể

hyphens pharma pte. ltd - iodine - dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể - 30g/100ml

Xenetix 300 Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể

hyphens pharma pte. ltd - iodine - dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể - 30g/100ml

Xenetix 350 Dung dịch tiêm trong mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 350 dung dịch tiêm trong mạch

hyphens pharma pte. ltd - iodine - dung dịch tiêm trong mạch - 35g /100ml

Lipiodol Ultra Fluide Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipiodol ultra fluide dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iod ( dưới dạng ethyl este của acid béo iđ hóa trong dầu hạt thuốc phiện) - dung dịch tiêm - 480mg/ml

Xenetix 300 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml

Xenetix 300 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml

Xenetix 350 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 350 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 76,78g/100ml) - dung dịch tiêm - 35g/100ml

Xenetix 350 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 350 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 76,78g/100ml) - dung dịch tiêm - 35g/100ml

Dotarem Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dotarem dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - acid gadoteric - dung dịch tiêm - 0,5mmol/ml (27,932 g/100ml)