Combiwave B 100 Thuốc hít dạng phun sương Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 100 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 0,024 g

Pemehope 100 Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pemehope 100 bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

glenmark pharmaceuticals ltd. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri) - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 100mg

Perigard-D Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perigard-d viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - perindopril erbumin; indapamid - viên nén bao phim - 2 mg; 0,625mg

Momate Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

momate hỗn dịch xịt mũi

glenmark pharmaceuticals ltd. - mometasone furoate - hỗn dịch xịt mũi - 0,05% kl/kl

Oxuba Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxuba bột đông khô pha tiêm

glenmark pharmaceuticals ltd. - oxaliplatin - bột đông khô pha tiêm - 100mg

Flucort-C Cream bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucort-c cream bôi da

glenmark pharmaceuticals ltd. - fluocinolon acetonid ; ciclopirox olamin - cream bôi da - 0,01% (kl/kl); 1,0% (kl/kl)

Budesma Thuốc hít định liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

budesma thuốc hít định liều

glenmark pharmaceuticals ltd. - budesonide - thuốc hít định liều - 200µg

Combiwave SF 125 Thuốc hít định liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave sf 125 thuốc hít định liều

glenmark pharmaceuticals ltd. - salmeterol xinafoate ; fluticason propionat ; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +125mcg fluticason propionat); - thuốc hít định liều - 5,808mg; 20 mg

Lizolid-600 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lizolid-600 viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - linezolid - viên nén bao phim - 600mg