bisilkon kem bôi da
công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg
metison kem bôi ngoài da
công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphate) - kem bôi ngoài da - 3,2 mg; 50 mg; 5 mg
begenderm kem bôi ngoài da
brn science co., ltd. - betamethasone valerate, gentamicin sulphate - kem bôi ngoài da - 0,61mg; 1mg
dongkwang silkron kem bôi da
dongkwang pharm co., ltd. - clotrimazol 10mg/g; betamethasone dipropionate 0,64mg/g; gentamicin sulfate 1mg/1g - kem bôi da
genprozol kem bôi ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm vcp - betamethason; clotrimazol; gentamicin - kem bôi ngoài da - 5 mg; 100 mg; 10mg
genskinol --
công ty cổ phần dược hà tĩnh - betamethason dipropionat 6,4mg, gentamicin sulfat 10mg, clotrimazol 100mg - -- - --
gentizone kem bôi ngoài da
công ty cổ phần bv pharma - mỗi 10 gam chứa: betamethason dipropionat (tương đương với 4,98 mg betamethason base) 6,4 mg; clotrimazol 100 mg; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) 10 mg - kem bôi ngoài da
nidason g
công ty cổ phần dược phẩm opv - betamethason 0,05%, clotrimazol 1%, gentamicin 0,1% -
philgenta kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - mỗi 10g chứa: betamethason dipropionat 6,4mg; gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực); clotrimazol 100mg - kem bôi da
sihiron
công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - betamethason dipropionat 64mg, clotrimazol 1g, gentamicin 100mg -