Candiderm Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candiderm cream

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole; anhydrous beclomethasone dipropionate; gentamycin sulphate - cream - clotrimazole 1%; anhydrous beclomethasone dipropio

Canesten Viên nén đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canesten viên nén đặt âm đạo

bayer (south east asia) pte., ltd. - clotrimazole - viên nén đặt âm đạo - 100mg

Candid B Kem bôi ngoài  da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid b kem bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole; beclometasone - kem bôi ngoài da - 10mg/gm; 0,25mg/gm

Candid Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid cream

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - cream - 1% kl/kl

Candid-V Gel bôi âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid-v gel bôi âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - gel bôi âm đạo - 2% kl/kl

Candid Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch nhỏ tai - 1% kl/kl

Canesten Cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canesten cream kem bôi da

bayer (south east asia) pte., ltd. - clotrimazole - kem bôi da - 10mg/g

Tolnys Anti-infective Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tolnys anti-infective kem bôi ngoài da

psychotropics india limited - clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) - kem bôi ngoài da - 150mg; 15mg

Clotrimazole 1% Cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clotrimazole 1% cream kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - clotrimazol - kem bôi da - 150 mg/15g