Betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 5mg/5ml

Asbesone Kem bôi ngoài  da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asbesone kem bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg/1g

Beclogen cream Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beclogen cream kem bôi ngoài da

pharmix corporation - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 5mg; 100mg; 10mg

Temprosone Cream Kem Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temprosone cream kem

công ty tnhh dược phẩm khương duy - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) - kem - 5mg/10g

Betene Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betene injection dung dịch tiêm

pharmix corporation - betamethasone (dưới dạng betamethasone sodium phosphate) - dung dịch tiêm - 4mg/1ml

Sorbic Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbic kem bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 0,64mg); acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg; 20 mg

Axcel Betamethasone cream Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel betamethasone cream cream

công ty tnhh dược phẩm bình châu - betamethasone - cream - 0,1% w/w

Betamethason Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethason gel bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - mỗi 30 g chứa: betamethason dipropionat 19,2mg - gel bôi da - 19,2mg

Metasin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metasin

công ty cổ phần dược phẩm opv - betamethason 0,005g dưới dang betamethason 17-valerat 0,0061g -

Metasin -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metasin --

công ty cổ phần dược phẩm opv - betamethason 5mg/5g (tương ứng 6,1mg betamethason 17-valerat) - -- - --