Suprane Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

suprane thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít)

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - desflurane - thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) - 100%

Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; magie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 1,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg

Olimel N9E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n9e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - dung dich glucose; dung dich acid amin; nhũ dich lipid - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 27,5% (kl/tt); 14,2% (kl/tt); 20% klttt)

Olimel N7E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n7e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - 1000 ml nhũ dịch chứa: alanine 3,66g; arginine 2,48g; aspartic acid 0,73g; glutamic acid 1,26g; glycine 1,76g; histidine 3,4g; ... - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 3,66g; 2,48g; 0,73g; 1,26g; 1,76g; 3,4g

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid ; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 10%; 5,5%; 20%

Extraneal Peritoneal dialysis solution with 7.5% Icodextrin Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

extraneal peritoneal dialysis solution with 7.5% icodextrin dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - icodextrin; natri clorid ; natri lactat ; calci clorid.2h2o ; magie clorid hexahydrat - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 7,5 mg; 538 mg; 448 mg; 25,7 mg; 5,08 mg

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 20%; 10%; 40%

Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; megie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg

Clinoleic 20% Nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clinoleic 20% nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) - nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch - 20,00g/100ml