Spiranisol Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiranisol viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750000 iu; 125mg

Spiranisol Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiranisol

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin 750.000 iu; metronidazol 125mg -

Spiranisol forte Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiranisol forte

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin 1.500.000 iu; metronidazol 250mg -

Spiranisol forte Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiranisol forte viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin 1500000 iu; metronidazol 250mg - viên nén bao phim

Amsibed 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amsibed 10 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - simvastatin - viên nén bao phim - 10mg

Bonky viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonky viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol - viên nang mềm - 0,25mcg

Calcitriol Me-Auspharm Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcitriol me-auspharm viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - calcitriol - viên nang mềm - 0,25 mcg

Caorin viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caorin viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitrio; calcium lactat; kẽm oxyd; magnesi oxyd - viên nang mềm - 0,25mcg; 425mg; 20mg; 40mg

Kaltatri 0,25 mcg Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kaltatri 0,25 mcg viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alfacalcidol - viên nang mềm - 0,25mcg

Obimin Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin a ; vitamin d ; vitamin c ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; niacinamide ; calcium pantothenate ; acid folic ; ferrous fumarate ; calcium lactate pentahydrate ; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) ; iod (dưới dạng kali iodid) - viên bao phim - 3000 đơn vị usp; 400 đơn vị usp; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 1mg; 90mg; 250mg; 100mcg; 100mcg