Savene

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dexrazoxanhydrochlorid

Sẵn có từ:

Clinigen Healthcare B.V.

Mã ATC:

V03AF02

INN (Tên quốc tế):

dexrazoxane

Nhóm trị liệu:

Alle andre terapeutiske produkter

Khu trị liệu:

Ekstravasation af diagnostiske og terapeutiske materialer

Chỉ dẫn điều trị:

Savene er indiceret til behandling af anthracyclin-ekstravasation.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2006-07-27

Tờ rơi thông tin

                                22
B. INDLÆGSSEDDEL
23
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
SAVENE 20 MG/ML PULVER OG SOLVENS TIL KONCENTRAT TIL INFUSIONSVÆSKE,
OPLØSNING
Dexrazoxan
LÆS HELE DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DE BEGYNDER AT BRUGE
DETTE LÆGEMIDDEL,
DA DEN INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. De kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller sundhedspersonalet, hvis der er mere, De vil vide.
-
Kontakt lægen eller sundhedspersonalet, hvis en bivirkning bliver
værre, eller De får
bivirkninger, som ikke er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal De vide, før De begynder at bruge Savene
3.
Sådan skal De bruge Savene
4.
Bivirkninger
5
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Savene indeholder det aktive stof dexrazoxan, der virker som modgift
mod cancermedicin, der kaldes
antracykliner.
De fleste lægemidler mod cancer indgives intravenøst (i en vene).
Lejlighedsvis sker der et uheld, og
lægemidlet indgives uden for venen og ind i det omgivende væv, eller
det lækkes fra venen ind i det
omgivende væv. Denne hændelse kaldes ekstravasation. Dette er en
alvorlig komplikation, da den kan
forårsage svær vævsskade.
Savene anvendes til at behandle ekstravasation af antracykliner hos
voksne. Det kan reducere
omfanget af vævsskade forårsaget af antracyklin-ekstravasation.
2.
DET SKAL DE VIDE, FØR DE BEGYNDER AT BRUGE SAVENE
BRUG IKKE SAVENE:
-
Hvis De er allergisk over for dexrazoxan eller et af de øvrige
indholdsstoffer i denne medicin
(angivet i punkt 6)
-
Hvis De planlægger at blive gravid og ikke anvender en tilstrækkelig
sikker præventionsmetode
-
Hvis De ammer
-
Hvis De får vaccine mod gul feber
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller sundhedspersonalet, før De bruger Savene:
-
De skal kun have Savene, hvis De har ekstravasation i forbindelse med
kemoterapi, som
indeholder antracyklin.
-
Under behandlingen med Savene undersøges det område, hvor
ekstravasationen for
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Savene 20 mg/ml pulver og solvens til koncentrat til infusionsvæske,
opløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert hætteglas indeholder 500 mg dexrazoxan (589 mg
dexrazoxanhydrochlorid).
Hver ml indeholder 20 mg dexrazoxan efter rekonstitution med 25 ml
solvens til Savene.
Hjælpestoffer, som behandleren skal være opmærksom på:
Flaske med solvens:
Kalium 98 mg/500 ml eller 5,0 mmol/l
Natrium 1,61 g/500 ml eller 140 mmol/l
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver og solvens til koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
Hætteglas med pulver:
Hvidt til offwhite lyofilisat.
Flaske med solvens:
Klar isotonisk opløsning (295 mOsml/l, pH cirka 7,4).
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Savene er indiceret hos voksne til behandling af
antracyklin-ekstravasation.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Savene skal indgives under supervision af en læge, der har erfaring
med anvendelse af lægemidler
mod cancer.
Dosering
Behandlingen bør indgives en gang dagligt i 3 på hinanden følgende
dage.
Den anbefalede dosis er:
Dag 1:
1.000 mg/m
2
Dag 2:
1.000 mg/m
2
Dag 3:
500 mg/m
2
Den første infusion skal påbegyndes snarest muligt, inden for de
første 6 timer efter skaden.
Behandlingen på Dag 2 og Dag 3 skal startes på samme tid (+/- 3
timer) som for Dag 1.
Hos patienter med en legemsoverflade på mere end 2 m
2
bør enkeltdosis ikke overstige 2.000 mg.
_Nedsat nyrefunktion _
Hos patienter med moderat til svært nedsat nyrefunktion
(kreatinin-clearance <40 ml/min) skal
Savene-dosen nedsættes med 50 % (se pkt. 4.4 og 5.2).
3
_Nedsat leverfunktion_
Dexrazoxan er ikke blevet undersøgt hos patienter med nedsat
leverfunktion og anbefales derfor ikke
til sådanne patienter (se pkt. 4.4).
_Ældre_
Sikkerhed og effekt er ikke vurderet hos ældre, og brug af dexrazoxan
anbefales derfor ikke til
sådanne patienter.
_Pædiatrisk population _
Savenes sikkerhed og virkning hos børn under 18 år er ikke klarlagt.
Der forel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu