Rivastigmine 3M Health Care Ltd

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rivastigmin

Sẵn có từ:

3M Health Care Limited

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics, , Anticholinesterases

Khu trị liệu:

Alzheimers sygdom

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatisk behandling af mild til moderat alvorlig Alzheimers demens.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2014-04-03

Tờ rơi thông tin

                                40
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
41
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
RIVASTIGMINE3M HEALTH CARE LTD. 4,6 MG/24 TIMER DEPOTPLASTER
RIVASTIGMINE 3M HEALTH CARE LTD. 9,5 MG/24 TIMER DEPOTPLASTER
rivastigmin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Rivastigmine 3M Health Care Ltd. til dig
personligt. Lad derfor være med
at give det til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de
har de samme symptomer, som
du har.

Tal med lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis en
bivirkning bliver værre,
eller du får bivirkninger, som ikke er nævnt her. Se punkt 4.
-
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Rivastigmine 3M Health
Care Ltd.
3.
Sådan skal du bruge Rivastigmine 3M Health Care Ltd.
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Det aktive lægemiddel i Rivastigmine 3M Health Care Ltd. er
rivastigmin.
Rivastigmin tilhører en medicingruppe, der kaldes
kolinesterasehæmmere. Hos patienter med
Alzheimers demens dør visse nerveceller i hjernen, hvilket resulterer
i lave niveauer af
neurotransmitteren acetylcholin (et stof, som bruges af nervecellerne
til at kommunikere med
hinanden). Rivastigmin virker ved at blokere de enzymer, der nedbryder
acetylcholin:
acetylcholinesterase og butyrylcholinesterase. Ved at blokere disse
enzymer kan Rivastigmine 3M
Health Care Ltd. medvirke til, at acetylcholin-indholdet øges i
hjernen, hvilket hjælper med at
reducere symptomerne på Alzheimers sygdom.
Rivastigmine 3M Health Care Ltd. anvendes til behandling af voksne
patienter med mild til moderat
svær Alzheimers demens, en fremadskridende hjernesygdom, der gradvis
påvirker hukommelse,

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
_ _
BILAG I
PRODUKTRESUME
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Rivastigmine 3M Health Care Ltd. 4,6 mg/24 timer depotplaster
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert depotplaster frigiver 4,6 mg rivastigmin pr. 24 timer. Hvert
depotplaster på 4,15 cm
2
indeholder
7,17 mg rivastigmin.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Depotplaster
Rektangulære plastre, cirka 2,5 cm x 1,8 cm med afrundede hjørner.
Hvert plaster består af en
kombination af et aftageligt, gennemsigtigt dæklag, et funktionslag
bestående af DIA-matrix og et
beskyttelseslag på bagsiden. Bagsidelaget er gennemsigtigt til
gennemskinneligt, mærket med "R5" i et
gentagelsesmønster.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Symptomatisk behandling af let til moderat svær Alzheimers demens.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen bør indledes og overvåges af en læge, der har erfaring
med diagnosticering og behandling
af Alzheimers demens. Diagnosen bør stilles i henhold til de
gældende retningslinjer. Som ved al
behandling af patienter med demens bør rivastigminterapi kun
påbegyndes, hvis der er en
omsorgsgivende person, som løbende vil administrere og holde øje med
behandlingen hos patienten.
Posologi
DEPOTPLASTRE
RIVASTIGMINFRIGIVELSE
PR. 24 TIMER_ IN VIVO_
Rivastigmin 4,6 mg/24 timer
4,6 mg
Rivastigmin 9,5 mg/24 timer
9,5 mg
Rivastigmin 9,5 mg/24 timer*
13,3 mg
*En marknadsføringstilladelse for Rivastigmine 3M Health Care Ltd.
13,3 mg/24 timer depotplaster
er i øjeblikket ikke til rådighed, denne styrke kan være
tillgængelig fra andre marknadsføringtilladelse
indehavere.
Initialdosis
Behandlingen indledes med 4,6 mg/24 timer.
Vedligeholdelsesdosis
Efter mindst fire ugers behandling, og hvis denne dosis ifølge den
behandlende læge tåles godt, bør dosis
med 4,6 mg/24 timer øges til 9,5 mg/24 timer, som er den anbefalede
virksomme dosis, anvendes så
længe der er terapeutisk effekt for patienten.
Lægemidlet er ikke længere autori
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này