Rituzena (previously Tuxella)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ритуксимаб

Sẵn có từ:

Celltrion Healthcare Hungary Kft.

Mã ATC:

L01XC02

INN (Tên quốc tế):

rituximab

Nhóm trị liệu:

Антинеопластични средства

Khu trị liệu:

Lymphoma, Non-Hodgkin; Microscopic Polyangiitis; Leukemia, Lymphocytic, Chronic, B-Cell; Wegener Granulomatosis

Chỉ dẫn điều trị:

Rituzena, се посочва в възрастни по следните причини:неходжкинские лимфом (НХЛ)Rituzena е показан за лечение на по-рано не е получавала лечение на пациенти с III стъпка, Vi, фоликуларен лимфом в комбинация с химиотерапия. Rituzena монотерапии, предназначени за лечение на пациенти с III етап IV на фоликулите лимфомой, които са Хемо-упорит или втори или следващ рецидив след химиотерапия. Rituzena е показан за лечение на пациенти с CD20 в положителна за разпространяване на крупноклеточной B в клетъчните не-ходжкинских лимфом в комбинация с CHOP (циклофосфамид, доксорубицин, Винкристин, преднизолон) химиотерапия. Хроничен лимфоцитарный левкемия (ХЛЛ)Rituzena в комбинация с химиотерапия е показано за обработка на пациенти с по-рано не е получавала лечение и relapsed/тугоплавким ХЛЛ. Има само ограничени данни за ефикасността и безопасността за пациентите, по-рано лекувани с моноклонални антитела, включително Rituzenaor пациенти, рефрактерных към предишната Rituzena плюс химиотерапия. Гранулематоз с полиангиитом и микроскопично polyangiitisRituzena, в комбинация с глюкокортикоидами, се предписват за индукция на ремисия при възрастни пациенти с тежък активен гранулематоз с полиангиитом (Вегенера) (ГПА) и микроскопични полиангиитом (ИПП).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Отменено

Ngày ủy quyền:

2017-07-13

Tờ rơi thông tin

                                83
Б. ЛИСТОВКА
84
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПАЦИЕНТА
RITUZENA 500 MG КОНЦЕНТРАТ ЗА ИНФУЗИОНЕН
РАЗТВОР
ритуксимаб (rituximab)
Този лекарствен продукт подлежи на
допълнително наблюдение. Това ще
позволи бързото
установяване на нова информация
относно безопасността. Можете да
дадете своя принос като
съобщите всяка нежелана реакция,
която сте получили. За начина на
съобщаване на нежелани
реакции вижте края на точка 4.
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ИЗПОЛЗВАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО,
ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар,
фармацевт или
медицинска сестра.
-
Ако получите някакви нежелани
реакции, уведомете Вашия лекар,
фармацевт или
медицинска сестра. Това включва и
всички възможни нежелани реакции,
неописани в
тази листовка. Вижте точка 4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Rituzena и за какво се
използва
2.
Какво трябва да знаете, преди да
използвате Rituzena
3.
Как да използвате Rituzena
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Rituzena
6.
Съдържание на опаковката и

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
Този лекарствен продукт подлежи на
допълнително наблюдение. Това ще
позволи бързото
установяване на нова информация
относно безопасността. От
медицинските специалисти се
изисква да съобщават всяка подозирана
нежелана реакция. За начина на
съобщаване на
нежелани реакции вижте точка 4.8.
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Rituzena 100 mg концентрат за инфузионен
разтвор
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всеки флакон съдържа 100 mg ритуксимаб
(rituximab).
Всеки ml концентрат съдържа 10 mg
ритуксимаб (rituximab).
Ритуксимаб е продукт на генното
инженерство, химерно мише/човешко
моноклонално
антитяло, представляващо
гликозилиран имуноглобулин с човешки
IgG1 константни участъци
и последователности в леките и
тежките вериги на вариабилните
участъци. Антитялото се
получава от клетъчна суспензионна
култура от бозайници (яйчник от
китайски хамстер) и е
пречистено с афинитетна
хроматография и йонообменна техника,
включително процедури за
специфично вирусно инактивиране и
отстраняване.
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Концентрат за инфузионен р
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này