Revinty Ellipta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fluticason furoate, vilanterol trifenatate

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline (Ireland) Limited

Mã ATC:

R03AK10

INN (Tên quốc tế):

fluticasone furoate, vilanterol

Nhóm trị liệu:

Adrenergika og andre lægemidler til obstruktiv luftvejssygdomme

Khu trị liệu:

Astma

Chỉ dẫn điều trị:

Astma IndicationRevinty Ellipta er angivet i den almindelige behandling af astma hos voksne og unge i alderen 12 år og ældre, hvor anvendelsen af en kombination produkt (langtidsvirkende beta2-agonister og inhalerede kortikosteroider) er hensigtsmæssige:patienter, der ikke er tilstrækkeligt kontrolleret med inhalerede kortikosteroider og "efter behov" inhaleret korttidsvirkende beta2-agonister. KOL IndicationRevinty Ellipta er indiceret til symptomatisk behandling af voksne med KOL med FEV1.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2014-05-02

Tờ rơi thông tin

                                67
B. INDLÆGSSEDDEL
68
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
REVINTY ELLIPTA 92 MIKROGRAM/22 MIKROGRAM INHALATIONSPULVER, AFDELT
REVINTY ELLIPTA 184 MIKROGRAM/22 MIKROGRAM INHALATIONSPULVER, AFDELT
fluticasonfuroat/vilanterol
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen til andre.
Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme symptomer,
som du har.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis en
bivirkning bliver værre, eller du får
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Revinty Ellipta
3.
Sådan skal du tage Revinty Ellipta
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
Brugervejledning
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Revinty Ellipta indeholder to aktive stoffer: fluticasonfuroat og
vilanterol. Revinty Ellipta findes i to
forskellige styrker: 92 mikrogram fluticasonfuroat og 22 mikrogram
vilanterol eller 184 mikrogram
fluticasonfuroat og 22 mikrogram vilanterol.
Styrken på 92/22 mikrogram anvendes til behandling af kronisk
obstruktiv lungesygdom (
KOL
) hos voksne,
og til behandling af
ASTMA
hos voksne og unge fra 12 år og derover.
Styrken på 184/22 mikrogram anvendes til behandling af
ASTMA
hos voksne og unge fra 12 år og derover.
Styrken på 184/22 mikrogram er ikke godkendt til behandling af KOL.
REVINTY ELLIPTA SKAL TAGES HVER DAG OG IKKE KUN, NÅR DU HAR PROBLEMER
MED VEJRTRÆKNINGEN ELLER
ANDRE SYMPTOMER PÅ KOL OG ASTMA. DET KAN IKKE ANVENDES TIL LINDRING
VED PLUDSELIGE ANFALD AF
ÅNDENØD ELLER HVÆSENDE VEJRTRÆKNING
. Hvis du får et a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
_ _
Revinty Ellipta 92 mikrogram/22 mikrogram inhalationspulver, afdelt.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver enkelt inhalation leverer en afgivet dosis (den dosis, der
forlader mundstykket) på 92 mikrogram
fluticasonfuroat (FF) og 22 mikrogram vilanterol (VI) (som
trifenatat). Dette svarer til en afdelt dosis på
100 mikrogram fluticasonfuroat og 25 mikrogram vilanterol (som
trifenatat).
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på
Hver afgivet dosis indeholder ca. 25 mg lactosemonohydrat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Inhalationspulver, afdelt
Hvidt pulver i en lysegrå inhalator (Ellipta) med en gul
beskyttelseshætte over mundstykket og en dosistæller.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Astma
Revinty Ellipta er indiceret til behandling af astma hos voksne og
unge på 12 år og derover, hvor behandling
med et kombinationspræparat (langtidsvirkende beta
2
-agonist og inhalationssteroid) er hensigtsmæssig:
•
hos patienter, der ikke er tilstrækkelig kontrolleret på
inhalationssteroid og korttidsvirkende beta
2
-
agonist ved behov.
•
hos patienter, der allerede er tilstrækkelig kontrolleret på både
inhalationssteroid og langtidsvirkende
beta
2
-agonist.
KOL (kronisk obstruktiv lungesygdom)
Revinty Ellipta er indiceret til symptomatisk behandling af voksne med
KOL med FEV
1
< 70 % af forventet
(post-bronkodilatator) med tilbagevendende eksacerbationer, hvor fast
behandling med bronkodilatator ikke
er tilstrækkelig.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
_ _
_Astma _
_ _
Astmapatienter bør behandles med den styrke af Revinty Ellipta, der
indeholder den dosis fluticasonfuroat
(FF), der passer til patientens sværhedsgrad af sygdommen. Lægen
skal være opmærksom på, at 100
mikrogram fluticasonfuroat (FF) én gang dagligt omtrent er
ækvivalent med 250 mg fluticasonpropionat (FP)
to gange dagligt, mens 200 mikrogram FF én gang dagligt omtrent er
ækvivalent med 500 mikrogram F
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu