Ranexa (previously Latixa)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ranolazín

Sẵn có từ:

Menarini International Operations Luxembourg S.A. (MIOL)

Mã ATC:

C01EB18

INN (Tên quốc tế):

ranolazine

Nhóm trị liệu:

Kardioterapia

Khu trị liệu:

Angina pectoris

Chỉ dẫn điều trị:

Ranexa je indikovaná ako prídavná liečba pri symptomatickej liečbe pacientov so stabilnou, ktorí sú nedostatočne kontrolovaným alebo netolerujú antianginóznymi terapie prvej línie (ako sú betablokátory a / alebo antagonisty vápnika).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2008-07-08

Tờ rơi thông tin

                                51
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
52
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
RANEXA 375 MG TABLETY S PREDĹŽENÝM UVOĽŇOVANÍM
RANEXA 500 MG TABLETY S PREDĹŽENÝM UVOĽŇOVANÍM
RANEXA 750 MG TABLETY S PREDĹŽENÝM UVOĽŇOVANÍM
ranolazín
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika. To
sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCIÍ SA DOZVIETE
1.
Čo je Ranexa a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Ranexu
3.
Ako užívať Ranexu
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Ranexu
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1. ČO JE RANEXA A NA ČO SA POUŽÍVA
Ranexa je liek používaný v kombinácii s inými liekmi na liečbu
angíny pectoris, čo je bolesť na
hrudníku alebo potiaže, ktoré pociťujete kdekoľvek v hornej
časti tela medzi hrdlom a horným
bruchom, často vyvolávané cvičením alebo príliš veľkou
aktivitou.
Ak sa nebudete cítiť lepšie alebo sa budete cítiť horšie,
musíte sa obrátiť na lekára.
2. ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO UŽIJETE RANEXU
NEUŽÍVAJTE RANEXU
-
ak ste alergický na ranolazín alebo na ktorúkoľvek z ďalších
zložiek tohto lieku uvedených v časti
6 tejto písomnej informácie.
-
ak máte závažné problémy s obličkami,
-
ak máte mierne až závažné problémy s pečeňou,
-
ak používate určité lieky na liečbu bakteriálnych infekcií

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Ranexa 375 mg tablety s predĺženým uvoľňovaním
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá tableta obsahuje 375 mg ranolazínu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tableta s predĺženým uvoľňovaním
Bledomodrá tableta oválneho tvaru s vygravírovaným 375 na jednej
strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Ranexa je indikovaná u dospelých ako doplnková terapia pri
symptomatickej liečbe pacientov so
stabilnou angínou pectoris, u ktorých sa nedosahuje adekvátna
kontrola alebo ktorí sú intolerantní k
prvolíniovým antianginóznym terapiám (ako sú beta-blokátory
a/alebo antagonisti vápnika).
_ _
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Ranexa sa dodáva ako tablety s predĺženým uvoľňovaním 375 mg,
500 mg a 750 mg.
Dospelí: Odporúčaná východisková dávka Ranexy je 375 mg
dvakrát denne. Po 2–4 týždňoch sa
dávka musí titrovať na 500 mg dvakrát denne a v závislosti od
odpovede pacienta sa ďalej titruje na
odporúčané maximálne dávkovanie 750 mg dvakrát denne (pozri
časť 5.1).
Ak pacient pocíti nežiaduce účinky súvisiace s touto terapiou
(napr. závrat, nevoľnosť alebo vracanie),
môže byť potrebná titrácia Ranexy na 500 mg alebo na 375 mg
dvakrát denne. Ak po znížení
dávkovania príznaky neustúpia, terapia sa musí vysadiť.
Súčasná terapia s inhibítormi CYP3A4 a P-glykoproteínu (P-gp):
Opatrné titrovanie dávky sa
odporúča u pacientov liečených miernymi inhibítormi CYP3A4 (napr.
diltiazem, flukonazol,
erytromycín) alebo inhibítormi P-gp (napr. verapamil, cyklosporín)
(pozri časti 4.4 a 4.5).
Súčasné podávanie silných inhibítorov CYP3A4 je
kontraindikované (pozri časti 4.3 a 4.5).
Porucha funkcie obličiek: Opatrné titrovanie dávkovania sa
odporúča u pacientov so slabou až
miernou poruchou funkcie obličiek (klírens kreatinínu 30–80
ml/min) (pozri časti 4.4, 4.8 a 5.2).
Ranexa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này