Proteq West Nile

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

West Nile rekombinant canarypox virus (vCP2017 virus)

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI05AX

INN (Tên quốc tế):

West Nile fever vaccine (live recombinant)

Nhóm trị liệu:

hästar

Khu trị liệu:

Immunologicals för hästdjur, Häst, Immunologicals

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av hästar från fem månaders ålder mot West Nile-sjukdomen genom att minska antalet viraemiska hästar. Om kliniska tecken föreligger minskar deras varaktighet och svårighetsgrad.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2011-08-05

Tờ rơi thông tin

                                14
B. BIPACKSEDEL
15
BIPACKSEDEL
Proteq West Nile injektionsvätska, suspension för häst
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
TYSKLAND
Tillverkare ansvarig för frisläppande av tillverkningssats:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l’Aviation
69800 Saint Priest
Frankrike
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Proteq West Nile injektionsvätska, suspension för häst
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
Homogen opalescent injektionsvätska, suspension.
Varje dos om 1 ml innehåller:
AKTIV SUBSTANS:
West Nile rekombinant kanariefågelpoxvirus (vCP2017)
............................. 6.0 till 7.8 log10 CCID*
50
* 50% infektiös dos i cellkultur.
ADJUVANS:
Karbomer
.........................................................................................................................................
4 mg
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE
Aktiv immunisering av hästar från 5 månaders ålder mot sjukdom
orsakad av West Nile-virus genom
minskning av antalet hästar med viremi. Varaktighet och
allvarlighetsgrad av eventuella kliniska
symptom minskas.
Immuniteten inträder 4 veckor efter första dosen i
grundvaccineringen. För att uppnå fullgott skydd
skall komplett grundvaccinering med två doser genomföras.
Immunitetens varaktighet: 1 år efter komplett grundvaccinering med
två injektioner.
5.
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
16
6.
BIVERKNINGAR
En övergående svullnad (max 5 cm i diameter) som återgår inom 4
dagar kan uppträda vid
injektionsstället i vanliga fall.
Smärta och lokal värmeökning kan uppstå i sällsynta fall.
En något förhöjd temperatur (max 1,5 °C) kan i sällsynta fall
förekomma under en dag, undantagsvis
2 dagar.
Apati, vanligtvis övergående inom två
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Proteq West Nile injektionsvätska, suspension för häst
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Varje dos om 1 ml innehåller:
AKTIV SUBSTANS:
West Nile rekombinant kanariefågelpoxvirus (vCP2017)
............................. 6,0 till 7,8 log10 CCID*
50
* 50% infektiös dos i cellkultur (Cell culture infectious dose 50 %).
ADJUVANS:
Karbomer
.........................................................................................................................................
4 mg
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, suspension.
Homogen opalescent suspension.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Häst.
4.2
INDIKATIONER, SPECIFICERA DJURSLAG
Aktiv immunisering av hästar från 5 månaders ålder mot sjukdom
orsakad av West Nile-virus genom
att minska antalet hästar med viremi. Varaktighet och
allvarlighetsgrad av eventuella kliniska
symptom minskas.
Immuniteten inträder 4 veckor efter första dosen i
grundvaccineringen. För att uppnå fullgott skydd
skall komplett grundvaccinering med två doser genomföras.
Immunitetens varaktighet: 1 år efter komplett grundvaccinering med
två injektioner.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR
FÖR RESPEKTIVE DJURSLAG
Inga.
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
Särskilda försiktighetsåtgärder för djur
Vaccinera enbart friska djur.
Vaccinets säkerhet har demonstrerats hos föl från 5 månaders
ålder. Vaccinet har också visat sig vara
säkert i en fältstudie inkluderande djur från 2 månaders ålder.
3
Vaccination kan interferera med serologisk/epidemiologisk
övervakning. Då IgM-responsen efter
vaccination är infrekvent är ett positivt IgM-ELISA test dock en
stark indikator på naturlig infektion
med West Nile-virus. Om infektion misstänks på grund av positiv
IgM-respons krävs ytterligare tester
för att avgöra om djuret var infekterat eller vaccinerat.
Särskilda försiktighet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-08-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu