Profender

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

emodepside, praziquantel

Sẵn có từ:

Vetoquinol S.A.

Mã ATC:

QP52AA51

INN (Tên quốc tế):

emodepside, praziquantel

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Antiparasitiske produkter, insekticider og repellenter

Chỉ dẫn điều trị:

CatsFor katte, der lider af, eller er i risiko fra, blandet parasitære infektioner forårsaget af rundorm og bændelorm af følgende arter:Rundorme (Nematoder)Toxocara cati (mature adult, umodne voksne, L4 og L3);Toxocara cati (L3 larver) – behandling af dronninger i slutningen af graviditeten for at forebygge lactogenic transmission til afkom;Toxascaris leonina (mature adult, umodne voksne og L4);Ancylostoma tubaeforme (mature adult, umodne voksne og L4). Bændelorm (Cestodes)Dipylidium caninum (gamle voksne og umodne voksne);Taenia taeniaeformis (voksen);Echinococcus multilocularis (voksen). LungwormsAelurostrongylus abstrusus (voksen). DogsFor hunde, der lider af, eller er i risiko fra, blandet parasitære infektioner forårsaget af rundorm og bændelorm af følgende arter:Rundorme (nematoder):Toxocara canis (mature adult, umodne voksne, L4 og L3);Toxascaris leonina (mature adult, umodne voksne og L4);Ancylostoma caninum (gamle voksne og umodne voksne);Uncinaria stenocephala (gamle voksne og umodne voksne);Trichuris vulpis (mature adult, umodne voksne og L4);Bændelorm (Cestodes):Dipylidium caninum;Taenia spp. ;Echinococcus multilocularis (gamle voksne og umodne);Echinococcus granulosus (gamle voksne og umodne).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2005-07-27

Tờ rơi thông tin

                                62
B. INDLÆGSSEDDEL
63
[Enkeltdosispipetter]
INDLÆGSSEDDEL
PROFENDER 30MG / 7,5MG SPOT-ON, OPLØSNING TIL SMÅ KATTE
PROFENDER 60MG / 15MG SPOT-ON, OPLØSNING TIL MELLEMSTORE KATTE
PROFENDER 96MG / 24MG SPOT-ON, OPLØSNING TIL STORE KATTE
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE
Indehaver af markedsføringstilladelsen:
Vetoquinol S.A.
Magny-Vernois
70200 Lure
Frankrig
Fremstiller ansvarlig for batchfrigivelse:
KVP Pharma + Veterinär Produkte GmbH
Projensdorfer Str. 324
24106 Kiel
Tyskland
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Profender 30mg / 7,5mg spot-on, opløsning til små katte
Profender 60mg / 15mg spot-on, opløsning til mellemstore katte
Profender 96mg / 24mg spot-on, opløsning til store katte
praziquantel/emodepsid
3.
ANGIVELSE AF DE AKTIVE STOFFER OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
AKTIVE STOFFER:
1 ml Profender indeholder 21,4 mg emodepsid og 85,8 mg praziquantel
Hver enkeltdosis (pipette) med Profender indeholder:
VOLUMEN
EMODEPSID
PRAZIQUANTEL
Profender til små katte
(

0,5 - 2.5 kg)
0,35 ml
7,5 mg
30 mg
Profender til mellemstore katte
(> 2,5 – 5 kg)
0,70 ml
15 mg
60 mg
Profender til store katte
(> 5 – 8 kg)
1,12 ml
24 mg
96 mg
HJÆLPESTOFFER:
Butylhydroxyanisol (E320, som antioxidant): 5,4 mg/ml
64
4.
INDIKATIONER
Til katte der har eller risikerer at få parasitære
blandingsinfektioner forårsaget af følgende arter af
rundorm, bændelorm og lungeorm:
Rundorm (Nematoder)
_Toxocara cati _(voksne, juvenile, L4 og L3)
_Toxocara cati_ (L3 larve) – behandling af hunkatte i den sidste del
af drægtigheden for at forhindre
overførsel til afkommet via mælken.
_Toxascaris leonina _(voksne, juvenile og L4)
_Ancylostoma tubaeforme _(voksne, juvenile og L4)
Bændelorm (Cestoder)
_Dipylidium caninum _(voksne og juvenile)
_Taenia taeniaeformis _(voksne)
_Echinococcus multilocularis _(voksne)
Lungeorm
_Aelurostrongylus abstrusus_ (voksne)
5.
KONTRAINDIKATIONER
Bør ikke anvendes til killinger under 8 uger
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
[Enkeltdosispipetter]
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Profender 30 mg/7,5 mg spot-on, opløsning til små katte
Profender 60 mg/15 mg spot-on, opløsning til mellemstore katte
Profender 96 mg/24 mg spot-on, opløsning til store katte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
AKTIVE STOFFER:
1 ml Profender indeholder 21,4 mg emodepsid og 85,8 mg praziquantel
Hver enkeltdosis (pipette) Profender indeholder:
VOLUMEN
EMODEPSID
PRAZIQUANTEL
Profender til små katte
(

0.5 - 2.5 kg)
0.35 ml
7.5 mg
30 mg
Profender til mellemstore katte
(> 2.5 – 5 kg)
0.70 ml
15 mg
60 mg
Profender til store katte
(> 5 – 8 kg)
1.12 ml
24 mg
96 mg
HJÆLPESTOFFER:
Butylhydroxyanisol (E320, som antioxidant): 5,4 mg/ml
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1
3.
LÆGEMIDDELFORM
Spot-on, opløsning.
Klar gul til brun opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Kat.
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DE DYREARTER, SOM
LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Til katte der har eller risikerer at få parasitære
blandingsinfektioner forårsaget af følgende arter af
rundorm, bændelorm og lungeorm:
Rundorm (Nematoder)
_Toxocara cati _(voksne, juvenile, L4 og L3)
_Toxocara cati_ (L3 larve) – behandling af hunkatte i den sidste del
af drægtigheden for at forhindre
overførsel til afkommet via mælken.
_Toxascaris leonina _(voksne, juvenile og L4)
3
_Ancylostoma tubaeforme _(voksne, juvenile og L4)
Bændelorm (Cestoder)
_Dipylidium caninum _(voksne og juvenile)
_Taenia taeniaeformis _(voksne)
_Echinococcus multilocularis _(voksne)
Lungeorm
_Aelurostrongylus abstrusus_ (voksne)
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Bør ikke anvendes til killinger under 8 uger eller til killinger, som
vejer mindre end 0,5 kg.
Bør ikke anvendes i tilfælde af overfølsomhed over for de aktive
stoffer, eller over for et eller flere af
hjælpestofferne.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Virkningen af præparatet kan reduceres, hvis dyret vaskes eller
neddyppes
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu