Privigen

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

human normal immunoglobulin (IVIg)

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

J06BA02

INN (Tên quốc tế):

human normal immunoglobulin (IVIg)

Nhóm trị liệu:

Immune sera og immunoglobuliner,

Khu trị liệu:

Purpura, Thrombocytopenic, Idiopathic; Bone Marrow Transplantation; Immunologic Deficiency Syndromes; Guillain-Barre Syndrome; Mucocutaneous Lymph Node Syndrome

Chỉ dẫn điều trị:

Udskiftning terapi hos voksne, og børn og unge (0-18 år) i:primær immundefekt (PID) syndromer med nedsat antistof produktion;hypogammaglobulinaemia og recidiverende bakterieinfektioner hos patienter med kronisk lymfatisk leukæmi, i hvem profylaktiske antibiotika har fejlet;hypogammaglobulinaemia og gentagne bakterielle infektioner i plateau-fase-multiple myeloma patienter, der har undladt at reagere på pneumokok-vaccination;hypogammaglobulinaemia hos patienter efter allogen hæmatopoietisk-stamcelle transplantation (HSCT);medfødt AIDS med recidiverende bakterielle infektioner. Immunomodulation i voksne, og børn og unge (0-18 år) i:primær immun trombocytopeni (ITP) hos patienter i høj risiko for blødning eller før en operation for at korrigere den blodplader;Guillain-Barré syndrom;Kawasakis sygdom;kronisk inflammatorisk demyeliniserende polyneuropati (CIDP). Der er kun begrænsede erfaringer med anvendelse af intravenøs immunglobuliner i børn med CIDP.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2008-04-24

Tờ rơi thông tin

                                29
B. INDLÆGSSEDDEL
30
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
PRIVIGEN 100 MG/ML (10 %) INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
humant normalt immunglobulin (IVIg)
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller sygeplejersken, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen eller sygeplejersken, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke er
nævnt i denne indlægsseddel. Se afsnit 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at få Privigen
3.
Sådan skal du bruge Privigen
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD ER PRIVIGEN
Privigen hører til lægemiddelgruppen, der kaldes humane normale
immunglobuliner.
Immunglobuliner kendes også som antistoffer og er blodproteiner, der
hjælper kroppen med at
bekæmpe infektioner.
SÅDAN VIRKER PRIVIGEN
Privigen indeholder immunglobuliner, der stammer fra blod fra raske
mennesker. Lægemidlet fungerer
præcist på samme måde som de immunglobuliner, der findes naturligt
i blodet hos mennesker.
PRIVIGEN ANVENDES TIL
Privigen anvendes til behandling af voksne og børn (0-18 år) i
følgende situationer:
A)
Til at forøge unormalt lave immunglobulinniveauer i blodet til
normale niveauer
(substitutionsterapi). Der er 2 grupper:
1.
Patienter, som er født med en nedsat eller manglende evne til at
producere
immunglobuliner (primære immundefekter (PID))
2.
Patienter med erhvervet immundefekt (SID), som lider af svære eller
tilbagevendende
infektioner, ineffektiv antimikrobiel behandling og enten bevist
specifikt antistofsvigt
eller serumværdi under 4 g/l.
B)
Til at behandle visse betændelsestilstande (immunmodulation). Der er
5 grupper:
1.
Patienter, som ikke har et tilstrækkeligt stort antal blodplader
(primær
immuntrombocytopeni (ITP)), og
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Privigen 100 mg/ml infusionsvæske, infusionsvæske
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Humant normalt immunglobulin (IVIg)*
En ml indeholder:
Humant normalt immunglobulin
.............................................................................................
100 mg
(renhed på mindst 98 % IgG)
Hvert hætteglas med 25 ml infusionsvæske indeholder 2,5 g humant
normalt immunglobulin
Hvert hætteglas med 50 ml infusionsvæske indeholder 5 g humant
normalt immunglobulin
Hvert hætteglas med 100 ml infusionsvæske indeholder 10 g humant
normalt immunglobulin
Hvert hætteglas med 200 ml infusionsvæske indeholder 20 g humant
normalt immunglobulin
Hvert hætteglas med 400 ml infusionsvæske indeholder 40 g humant
normalt immunglobulin
Fordeling af IgG-subklasser (omtrentlige værdier):
IgG
1
.......................69 %
IgG
2
.......................26 %
IgG
3
........................ 3 %
IgG
4
........................ 2 %
Det maksimale IgA-indhold er 25 mikrogram/ml.
*Fremstillet af plasma fra humane donorer.
Hjælpestoffer som behandleren skal være opmærksom på:
Privigen indeholder ca. 250 mmol/l (i området: 210 til 290) L-prolin.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Infusionsvæske, opløsning.
Injektionsvæsken er klar eller let opaliserende og farveløs til
lysegul.
Privigen er isotonisk med en osmolalitet på cirka 320 mOsmol/kg.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Substitutionsterapi hos voksne samt børn og unge (0-18 år) ved:

Primære immundefektsyndromer (PID) med nedsat produktion af antistof
(se pkt. 4.4.).

Sekundære immundefekter (SID) hos patienter, som lider af svære
eller tilbagevendende
infektioner, ineffektiv antimikrobiel behandling og enten bevist
specifikt antistofsvigt (PSAF)*
eller serumværdi på <4 g/l.
* PSAF = manglende evne til at opnå mindst en stigning til det
dobbelte i IgG-antistoftiter for
pneumokok polysaccharid- og popypeptid antigen-vacciner.
3
Immunmodulation ho
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-04-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu