Prepandrix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Použitý kmen A / Indonésie / 05/2005 (H5N1) (PR8-IBCDC-RG2)

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07BB02

INN (Tên quốc tế):

prepandemic influenza vaccine (H5N1) (split virion, inactivated, adjuvanted)

Nhóm trị liệu:

Vakcíny

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization; Disease Outbreaks

Chỉ dẫn điều trị:

Aktivní imunizace proti podtypu H5N1 viru chřipky-A. Tato indikace je založena na údajích o imunogenicitě získaných zdravých subjektů ve věku 18 let a dále po podání dvou dávek vakcíny připravené s H5N1 kmeny. Prepandrix by měl být používán v souladu s oficiálními pokyny.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2008-05-14

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
32
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
PREPANDRIX SUSPENZE A EMULZE PRO INJEKČNÍ EMULZI
Prepandemická vakcína proti chřipce (H5N1) (štěpený virion,
inaktivovaná, obsahující adjuvans)
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
VÁM VAKCÍNA BUDE PODÁNA, PROTOŽE
OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
zdravotní sestry.
-
Tato vakcína byla předepsána výhradně Vám. Nedávejte ji
žádné další osobě.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři. Stejně
postupujte v případě jakýchkoli nežádoucích účinků, které
nejsou uvedeny v této příbalové
informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je vakcína Prepandrix a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost před zahájením očkování
vakcínou Prepandrix
3.
Jak se vakcína Prepandrix podává
4.
Možné nežádoucí účinky
5
Jak vakcínu Prepandrix uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE VAKCÍNA PREPANDRIX A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE VAKCÍNA PREPANDRIX A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Prepandrix je vakcína, která se používá u dospělých ve věku 18
let. Je určena k podání před nebo
v průběhu nejbližší chřipkové pandemie a má chránit před
chřipkou způsobenou kmenem viru H5N1.
Pandemická chřipka je typ chřipky, který se vyskytuje v
intervalech, jejichž délka se liší od méně než
10 let až po mnoho desetiletí. Rychle se šíří po celém světě.
Příznaky pandemické chřipky jsou
podobné příznakům obyčejné chřipky, ale jsou obvykle mnohem
závažnější.
JAK VAKCÍNA PREPANDRIX ÚČINKUJE
Pokud je někomu podána vakcína, přirozený obranný systém
organismu (imunitní systém) vytváří
vlastní ochranu (protilátky) proti této nemoci. Žádná ze slož
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Prepandrix suspenze a emulze pro injekční emulzi.
Prepandemická vakcína proti chřipce (H5N1) (štěpený virion,
inaktivovaná, obsahující adjuvans)
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Po smísení obsahuje 1 dávka (0,5 ml):
Štěpený virus chřipky, inaktivovaný, obsahující antigen
*
ekvivalentní:
_ _
A/Indonesia/05/2005 (H5N1), použitá varianta (PR8-IBCDC-RG2) 3,75
mikrogramu
**
*
připraveno ve vejcích
**
hemaglutinin
Adjuvans AS03 obsahující skvalen (10,69 miligramu), DL-
α
-tokoferol (11,86 miligramu)
a polysorbát 80 (4,86 miligramu)
Smísením injekční lahvičky se suspenzí a injekční lahvičky s
emulzí vznikne multidávkové balení.
Množství dávek v injekční lahvičce naleznete v bodě 6.5.
Pomocná látka se známým účinkem
Vakcína obsahuje 5 mikrogramů thiomersalu (viz bod 4.4).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Suspenze a emulze pro injekční emulzi.
Suspenze je bezbarvá slabě opalescentní tekutina.
Emulze je bělavá až slabě žlutá homogenní mléčná tekutina.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Aktivní imunizace proti viru influenzy typu A subtypu H5N1.
Tato indikace je založena na údajích o imunogenicitě získaných
na zdravých subjektech od 18 let věku
po podání dvou dávek vakcíny připravené z kmene subtypu H5N1
(viz bod 5.1).
Prepandrix se má používat v souladu s oficiálními doporučeními.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
Dospělí ve věku nad 18 let:
Jedna dávka o objemu 0,5 ml ve zvolený den.
Druhá dávka vakcíny o objemu 0,5 ml se má podat v intervalu
nejméně tří týdnů až dvanácti měsíců
po první dávce pro maximální účinnost.
3
_Zvláštní populace: _
_ _
Na základě velmi omezených údajů mohou dospělí starší 80 let
potřebovat k dosažení imunitní
odpovědi podání dvojité dávky vakcíny Prepandrix ve zvolený den
a poté v intervalu nejméně tří
týdnů (viz b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-07-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu