POLIX CHLORANT

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                BEZPEČNOSTNÍ LIST
podle nařízení (ES) č. 1907/2006
POLIX CHLORANT
116285E
1 / 15
ODDÍL 1: IDENTIFIKACE LÁTKY/SMĚSI A SPOLEČNOSTI/PODNIKU
1.1 IDENTIFIKÁTOR VÝROBKU
Název výrobku
:
POLIX CHLORANT
UFI
:
6WA6-858K-RA0T-2C7J
Kód výrobku
:
116285E
Použití látky nebo směsi
:
Biocid
Druh látky
:
Směs
Informace k ředění produktu
:
0.0005 %
1.2 PŘÍSLUŠNÁ URČENÁ POUŽITÍ LÁTKY NEBO SMĚSI A
NEDOPORUČENÁ POUŽITÍ
Určená použití
:
Dezinfekční přípravky na plochy a povrchy. Manuální aplikace
Biocid. Manuální aplikace
Čistící přípravek; Aplikace v uzavřeném čisticím systému
(CIP)
Konzervační a sanitační přípravek. Pitná a bazénová voda
Doporučená omezení použití
:
Pouze pro průmyslové a profesionální použití.
1.3 PODROBNÉ ÚDAJE O DODAVATELI BEZPEČNOSTNÍHO LISTU
Firma
:
Distributor/držitel registrace: Ecolab GmbH
Rivergate D1/40G
Handelskai 92, A-1200 Wien Rakousko +43 1 715 2550, ext.0
office.vienna@ecolab.com
ECOLAB GESELLSCHAFT MBH, odštěpný závod
Voctářova 2449/5,
180 00 Praha 8, Česká republika +420 296 114 040
office.prague@ecolab.com
1.4 TELEFONNÍ ČÍSLO PRO NALÉHAVÉ SITUACE
Telefonní číslo pro naléhavé
situace
:
+420228881362
+32-(0)3-575-5555 Transevropský
Telefonní číslo
toxikologického informačního
centra
:
+420 224 919 293 / 224 915 402 (nepřetržitě)
Datum vyhotovení/revize
:
15.02.2022
Verze
:
2.2
ODDÍL 2: IDENTIFIKACE NEBEZPEČNOSTI
2.1 KLASIFIKACE LÁTKY NEBO SMĚSI
KLASIFIKACE (NAŘÍZENÍ (ES) Č. 1272/2008)
BEZPEČNOSTNÍ LIST
podle nařízení (ES) č. 1907/2006
POLIX CHLORANT
116285E
2 / 15
KONCENTRÁT PRODUKTU
Látky a směsi korozivní pro kovy, Kategorie 1
H290
Žíravost pro kůži, Kategorie 1
H314
Vážné poškození očí, Kategorie 1
H318
Krátkodobá (akutní) nebezpečnost pro vodní prostředí,
Kategorie 1
H400
Dlouhodobá (chronická) nebezpečnost pro vodní prostředí,
Kategorie 2
H411
APLIKAČNÍ ROZTOK PRODUKTU
Není nebezpečnou látkou nebo směsí.
2.2 PRVKY OZNAČENÍ
OZNAČEN
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 29-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu