Pemetrexed Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

pemetrekseda dinātrija hemipentahidrāts

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L01BA04

INN (Tên quốc tế):

pemetrexed

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Khu trị liệu:

Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Mesothelioma

Chỉ dẫn điều trị:

Pleiras ļaundabīgi mesotheliomaPemetrexed Vienojoties kopā ar cisplatin ir indicēts, lai ārstētu ķīmijterapijas naivs pacientiem ar unresectable ļaundabīgi pleiras mezotelioma. Nav maza šūnu plaušu cancerPemetrexed Vienojoties kopā ar cisplatin ir norādīts pirmajā rindā ārstēšana pacientiem ar lokāli papildu vai metastātiska nav maza šūnu plaušu vēzis, izņemot galvenokārt plakanšūnu histoloģiju. Pemetrexed Accord ir norādīts kā monotherapy uzturēšanas apstrāde vietas papildu vai metastātiska nav maza šūnu plaušu vēzis, izņemot galvenokārt plakanšūnu histoloģija pacientiem, kuru slimība nav progresējusi tūlīt pēc platīna ķīmijterapiju. Pemetrexed Accord ir norādīts kā monotherapy otrās līnijas ārstēšana pacientiem ar lokāli papildu vai metastātiska nav maza šūnu plaušu vēzis, izņemot galvenokārt plakanšūnu histoloģiju.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2016-01-18

Tờ rơi thông tin

                                62
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
63
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
PEMETREXED ACCORD 25
MG KONCENTRĀTS INFŪZIJU ŠĶĪDUMA PAGATAVOŠANAI
pemetrexed
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Pemetrexed Accord un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Pemetrexed Accord lietošanas
3.
Kā lietot Pemetrexed Accord
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Pemetrexed Accord
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR PEMETREXED ACCORD UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Pemetrexed Accord ir zāles, ko izmanto vēža ārstēšanai.
Pemetrexed Accord tiek lietotas kombinācijā ar cisplatīnu, citām
pretvēža zālēm, ļaundabīgas pleiras
mezoteliomas (vēža paveids, kas skar plaušu apvalku) ārstēšanai
pacientiem, kuri iepriekš nav
saņēmuši ķīmijterapiju.
Pemetrexed Accord lieto arī kombinācijā ar cisplatīnu vēlīnas
stadijas plaušu vēža sākotnējai
ārstēšanai.
Pemetrexed Accord Jums var nozīmēt, ja Jums ir vēlīnas stadijas
plaušu vēzis un slimība nav
reaģējusi uz ārstēšanu vai ja sākotnējā ķīmijterapija to nav
būtiski mainījusi.
Pemetrexed Accord ir arī līdzeklis vēlīnas stadijas plaušu vēža
ārstēšanai pacientiem, kuriem slimība
progresējusi pēc sākotnējās ķīmijterapijas.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS PEMETREXED ACCORD LIETOŠANAS
NELIETOJIET PEMETREXED ACCORD ŠĀDOS GADĪJUMOS:
-
ja Jums ir alerģija pre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Pemetrexed Accord 25 mg/ml koncentrāts infūziju šķīduma
pagatavošanai.
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viens ml koncentrāta satur pemetrekseda nātrija hemipentahidrātu,
kas ir līdzvērtīgs 25 mg
pemetrekseda (
_pemetrexed_
).
Viens flakons ar 4 ml koncentrāta satur pemetrekseda nātrija
hemipentahidrātu, kas ir līdzvērtīgs
100 mg pemetrekseda (
_pemetrexed_
).
Viens flakons ar 20 ml koncentrāta satur pemetrekseda nātrija
hemipentahidrātu, kas ir līdzvērtīgs
500 mg pemetrekseda (
_pemetrexed_
).
Viens flakons ar 34 ml koncentrāta satur pemetrekseda nātrija
hemipentahidrātu, kas ir līdzvērtīgs
850 mg pemetrekseda (
_pemetrexed_
).
Viens flakons ar 40 ml koncentrāta satur pemetrekseda nātrija
hemipentahidrātu, kas ir līdzvērtīgs
1000 mg pemetrekseda (
_pemetrexed_
).
Palīgviela ar zināmu iedarbību
Katrs ml šķīduma satur 8,4 mg (0,4 mmol) nātrija.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1 apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Koncentrāts infūziju šķīduma pagatavošanai (sterils
koncentrāts).
Dzidrs, bezkrāsains līdz gaiši dzeltens šķīdums.
pH ir no 7,0 līdz 8,5
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Ļaundabīga pleiras mezotelioma
Pemetrexed Accord kombinācijā ar cisplatīnu indicēts iepriekš ar
ķīmijterapiju neārstētu pacientu,
kuriem ir nerezecējama ļaundabīga pleiras mezotelioma,
ārstēšanai.
Nesīkšūnu plaušu vēzis
Pemetrexed Accord kombinācijā ar cisplatīnu ir indicēts pirmās
izvēles terapijai pacientiem ar lokāli
progresējošu vai metastātisku nesīkšūnu plaušu vēzi bez
izteiktas plakanšūnu histoloģijas (skatīt 5.1
apakšpunktu).
Pemetrexed Accord indicēts lokāli progresējoša vai metastātiska
nesīkšūnu plaušu vēža bez izteiktas
plakanšūnu histoloģijas monoterapijai balstterapijā pacientiem,
kuriem slimība nav progresējusi uzreiz
pēc platīnu saturošu līdzekļu ķīmijterapijas (skatīt 5.1
apakšpunktu).
Pemetrexed Accord ir ind
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-01-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này