Paxene

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

paclitaxel

Sẵn có từ:

Norton Healthcare Ltd.

Mã ATC:

L01CD01

INN (Tên quốc tế):

paclitaxel

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Sarcoma, Kaposi; Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Ovarian Neoplasms; Breast Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Paxene er indiceret til behandling af patienter med:• avanceret AIDS-relateret Kaposis sarkom (AIDS-AA), der har undladt før liposomal antracyklin terapi;• metastatisk karcinom i brystet (MBC), der har svigtet, eller ikke er kandidater til standard antracyklin-holdig terapi;• avanceret ovariecancer (AOC) eller med residual sygdom (> 1 cm) efter indledende laparotomi, i kombination med cisplatin som første-linje-behandling;• metastatisk ovariecancer (MOC) efter svigt af platin-med kombinationsbehandling uden taxaner som anden linie behandling.• ikke-småcellet lungekræft (NSCLC), der ikke er kandidater til potentielt helbredende operation og/eller strålebehandling i kombination med cisplatin. Begrænsede effektivitetsdata understøtter denne indikation (se afsnit 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

1999-07-19

Tờ rơi thông tin

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
BILAG I
PRODUKTRESUME
1
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Paxene 6 mg/ml koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Et indeholder 6 mg/ml paclitaxel (30 mg paclitaxel i 5 ml eller 100 mg
paclitaxel i 16.7 ml eller
150 mg paclitaxel i 25 ml eller 300 mg paclitaxel i 50 ml).
Hjælpestoffer
Et hætteglas indeholder polyoxyl-ricinusolie: 527 mg/ml og vandfri
ethanol; 49,7 v/v%
_ _
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
Klar, farveløs til svag gullig, viskøs opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Paxene er indikeret til behandling af patienter med:
–
fremskreden aids-relateret Kaposis sarkom (aids-KS), som det ikke er
lykkedes at behandle med
forudgående liposomal anthracyclin terapi;
–
metastatisk brystkarcinom (MBC), som det ikke er lykkedes at behandle,
eller som ikke er egnet
til behandling med anthracyclinholdig standardterapi:
–
fremskreden ovariecarcinom (AOC) eller med residualsygdom (> 1 cm)
efter initial laparotomi,
i kombination med cisplatin som førstevalgsbehandling;
–
metastatisk ovariekarcinom (MOC), hvor det ikke er lykkedes at
behandle med platinholdig
kombinationsterapi uden taxaner som andetvalgsbehandling;
–
Ikke-småcellet lungecarcinom (NSCLC), som ikke er egnet til potentiel
kurativ operation
og/eller strålebehandling i kombination med cisplatin. Begrænsede
effektivitetsdata understøtter
denne indikation (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG INDGIVELSESMÅDE
Paxene bør kun gives under opsyn af en kvalificeret specialist i
onkologi på hospitalsafsnit, der er
specialiserede i indgift af cytotoksiske stoffer (se pkt. 6.6).
Alle patienter skal præ-medicineres med kortikosteroider,
antihistaminer og H
2
antagonister forud for
Paxene. Følgende er et anbefalet regimen for præ-medicinering:
Dexamethason (8 - 20 mg), der gives
oralt (12 og 6 timer) eller intraven
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
BILAG I
PRODUKTRESUME
1
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Paxene 6 mg/ml koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Et indeholder 6 mg/ml paclitaxel (30 mg paclitaxel i 5 ml eller 100 mg
paclitaxel i 16.7 ml eller
150 mg paclitaxel i 25 ml eller 300 mg paclitaxel i 50 ml).
Hjælpestoffer
Et hætteglas indeholder polyoxyl-ricinusolie: 527 mg/ml og vandfri
ethanol; 49,7 v/v%
_ _
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
Klar, farveløs til svag gullig, viskøs opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Paxene er indikeret til behandling af patienter med:
–
fremskreden aids-relateret Kaposis sarkom (aids-KS), som det ikke er
lykkedes at behandle med
forudgående liposomal anthracyclin terapi;
–
metastatisk brystkarcinom (MBC), som det ikke er lykkedes at behandle,
eller som ikke er egnet
til behandling med anthracyclinholdig standardterapi:
–
fremskreden ovariecarcinom (AOC) eller med residualsygdom (> 1 cm)
efter initial laparotomi,
i kombination med cisplatin som førstevalgsbehandling;
–
metastatisk ovariekarcinom (MOC), hvor det ikke er lykkedes at
behandle med platinholdig
kombinationsterapi uden taxaner som andetvalgsbehandling;
–
Ikke-småcellet lungecarcinom (NSCLC), som ikke er egnet til potentiel
kurativ operation
og/eller strålebehandling i kombination med cisplatin. Begrænsede
effektivitetsdata understøtter
denne indikation (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG INDGIVELSESMÅDE
Paxene bør kun gives under opsyn af en kvalificeret specialist i
onkologi på hospitalsafsnit, der er
specialiserede i indgift af cytotoksiske stoffer (se pkt. 6.6).
Alle patienter skal præ-medicineres med kortikosteroider,
antihistaminer og H
2
antagonister forud for
Paxene. Følgende er et anbefalet regimen for præ-medicinering:
Dexamethason (8 - 20 mg), der gives
oralt (12 og 6 timer) eller intraven
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-03-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-03-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-03-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-03-2010

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu