Pandemic influenza vaccine H5N1 AstraZeneca (previously Pandemic influenza vaccine H5N1 Medimmune)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Reasortant chřipkového viru (živý atenuovaný) následujících kmene: kmen A/Vietnam/1203/2004 (H5N1)

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

J07BB03

INN (Tên quốc tế):

pandemic influenza vaccine (H5N1) (live attenuated, nasal)

Nhóm trị liệu:

Vakcíny

Khu trị liệu:

Chřipka, člověk

Chỉ dẫn điều trị:

Profylaxe chřipky v oficiálně deklarované pandemické situaci u dětí a dospívajících od 12 měsíců do 18 let. Pandemická vakcína proti chřipce H5N1 AstraZeneca by měl být používán v souladu s oficiálními pokyny.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2016-05-20

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
24
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
VAKCÍNA PROTI PANDEMICKÉ CHŘIPCE H5N1 ASTRAZENECA, NOSNÍ SPREJ,
SUSPENZE
Vakcína proti pandemické chřipce (H5N1) (živá atenuovaná,
nosní)
Tento přípravek podléhá dalšímu sledování. To umožní rychlé
získání nových informací
o bezpečnosti. Můžete přispět tím, že nahlásíte jakékoli
nežádoucí účinky, které se u Vás vyskytnou.
Jak hlásit nežádoucí účinky je popsáno v závěru bodu 4.
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ JE
VAKCÍNA PODÁNA, PROTOŽE OBSAHUJE
PRO VÁS NEBO PRO VAŠE DÍTĚ DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře,
lékárníka nebo zdravotní sestry.
-
Tato vakcína byla předepsána výhradně Vám nebo Vašemu dítěti.
Nedávejte ji žádné další
osobě.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři, zdravotní
sestře nebo lékárníkovi. Stejně postupujte v případě
jakýchkoli nežádoucích účinků, které
nejsou uvedeny v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je Vakcína proti pandemické chřipce H5N1 AstraZeneca a k čemu
se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost předtím, než Vám bude Vakcína
proti pandemické chřipce
H5N1 AstraZeneca podána
3.
Jak se Vakcína proti pandemické chřipce H5N1 AstraZeneca používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5
Jak Vakcínu proti pandemické chřipce H5N1 uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE VAKCÍNA PROTI PANDEMICKÉ CHŘIPCE H5N1 ASTRAZENECA A K ČEMU
SE POUŽÍVÁ
Vakcína proti pandemické chřipce H5N1 AstraZeneca je vakcína
určená k prevenci chřipky při úředně
vyhlášené pandemické situaci. Používá se u dětí a
dospívajících od 12 měsíců do méně než 18 let.
Pandemická chřipka je typem
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací o
bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Vakcína proti pandemické chřipce H5N1 AstraZeneca nosní sprej,
suspenze
Vakcína proti pandemické chřipce (H5N1) (živá atenuovaná,
nosní)
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna dávka (0,2 ml) obsahuje:
Reasortant-virus influenzae * (vivum attenuatum) následujícího
kmene**:
A/Vietnam/1203/2004 (H5N1) kmen
(A/Vietnam/1203/2004, MEDI 0141000136)
10
7,0±0,5
FFU***
*
pomnožený v oplodněných slepičích vejcích ze zdravých chovů
drůbeže.
**
produkovaných v buňkách VERO pomocí technologie reverzní
genetiky. Tento přípravek
obsahuje geneticky modifikované organizmy (GMO).
***
fluorescenční fokální jednotky (fluorescent focus units, FFU).
Tato vakcína odpovídá doporučení SZO a rozhodnutí EU pro
pandemickou vakcínu.
Tato vakcína může obsahovat zbytky následujících látek:
vaječné bílkoviny (např. ovalbumin)
a gentamicin. Maximální množství ovalbuminu je menší než 0,024
mikrogramů v 0,2 ml dávce
(0,12 mikrogramů v ml).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Nosní sprej, suspenze
Suspenze je bezbarvá až světle žlutá, čirá až opalescentní s
pH přibližně 7,2. Mohou být přítomny
malé bílé částice.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Profylaxe chřipky v případě oficiálně potvrzené pandemické
situace u dětí a dospívajících ve věku od
12 měsíců do méně než 18 let.
Vakcína proti pandemické chřipce H5N1 AstraZeneca má být použita
podle oficiálních doporučení.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
_Děti a dospívající ve věku od 12 měsíců do méně než 18
let_
0,2 ml (podáno jako 0,1 ml do každé nosní dí
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-07-2017