P3-ULTRASIL 81

Quốc gia: Đan Mạch

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr.
1907/2006
P3-ULTRASIL 81
109239E
1 / 12
PUNKT 1. IDENTIFIKATION AF STOFFET/ BLANDINGEN OG AF SELSKABET/
VIRKSOMHEDEN
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktnavn
:
P3-ultrasil 81
Produkt kode
:
109239E
Anvendelse af stoffet/det
kemiske produkt
:
Overfladerengøringsmiddel
Stoftype
:
Blanding
KUN TIL ERHVERSMÆSSIG BRUG.
Information om fortyndning
:
Ingen information om fortyndning angivet.
1.2 RELEVANTE IDENTIFICEREDE ANVENDELSER FOR STOFFET ELLER BLANDINGEN
SAMT ANVENDELSER, DER
FRARÅDES
Identificerede anvendelser
:
Procesrengøringsmiddel; "Cleaning In Place" (CIP) proces
Anbefalede begrænsninger i
brugen
:
Forbeholdt industriel og erhvervsmæssig brug.
1.3 NÆRMERE OPLYSNINGER OM LEVERANDØREN AF SIKKERHEDSDATABLADET
Firma
:
Ecolab ApS
Høffdingsvej 36
2500 Valby, Danmark Tel +45 36 15 85 85
dk-customerservice@ecolab.com
1.4 NØDTELEFON
Nødtelefon
:
36 15 85 85 (hverdage 8.00 - 16.00)
Giftinformationen tlf. nr.
:
82 12 12 12
Udstedelse-/revisionsdato
:
12.12.2014
Udgave
:
1.0
PUNKT 2. FAREIDENTIFIKATION
2.1 KLASSIFICERING AF STOFFET ELLER BLANDINGEN
KLASSIFICERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Hudætsning , Kategori 1A
H314
KLASSIFICERING (67/548/EØF, 1999/45/EF)
C; ÆTSENDE
R35
Klassificeringen af dette produkt er udelukkende baseret på
dets ekstreme pH værdi (i overensstemmelse med gældende
EU regler)
Se afsnit 16 for fuld ordlyd af R-sætninger nævnt i dette afsnit.
For den fuldstændige tekst af faresætningerne nævnt i dette punkt,
se punkt 16.
SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr. 1907/2006
P3-ULTRASIL 81
109239E
2 / 12
2.2 MÆRKNINGSELEMENTER
ETIKETTERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Farepiktogrammer
:
Signalord
:
Fare
Faresætninger
:
H314
Forårsager svære forbrændinger af huden og
øjenskader.
Sikkerhedssætninger
:
FOREBYGGELSE:
P280
Bær beskyttelseshandsker/ øjenbeskyttelse/
ansigtsbeskyttelse.
REAKTION:
P303 + P361 + P353
VED KONTAKT MED HUDEN (eller
håret): Tilsmudset tøj tages straks af/ fjernes.
Skyl/ brus huden med
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu