Orfadin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

nitisinon

Sẵn có từ:

Swedish Orphan Biovitrum International AB

Mã ATC:

A16AX04

INN (Tên quốc tế):

nitisinone

Nhóm trị liệu:

Andre alimentary tract and metabolism produkter,

Khu trị liệu:

Tyrosinemias

Chỉ dẫn điều trị:

Hereditary tyrosinemia type 1 (HT 1)Orfadin is indicated for the treatment of adult and paediatric (in any age range) patients with confirmed diagnosis of hereditary tyrosinemia type 1 (HT 1) in combination with dietary restriction of tyrosine and phenylalanine. Alkaptonuria (AKU)Orfadin is indicated for the treatment of adult patients with alkaptonuria (AKU).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2005-02-21

Tờ rơi thông tin

                                34
B. INDLÆGSSEDDEL
35
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
ORFADIN 2 MG HÅRDE KAPSLER
ORFADIN 5 MG HÅRDE KAPSLER
ORFADIN 10 MG HÅRDE KAPSLER
ORFADIN 20 MG HÅRDE KAPSLER
nitisinon
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DE BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. De kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis der er
mere, De vil vide.
-
Lægen har ordineret Orfadin til Dem personligt. Lad derfor være med
at give medicinen til
andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som De har.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis en
bivirkning bliver værre,
eller De får bivirkninger, som ikke er nævnt her. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal De vide, før De begynder at tage Orfadin
3.
Sådan skal De tage Orfadin
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Orfadin indeholder det aktive stof nitisinon. Orfadin anvendes til at
behandle
-
en sjælden sygdom, der kaldes arvelig tyrosinæmi type 1 hos voksne,
unge og børn (i alle
aldersgrupper).
-
en sjælden sygdom, der kaldes alkaptonuri (AKU) hos voksne.
Disse sygdomme er kendetegnet ved, at kroppen ikke er i stand til
fuldstændig at nedbryde aminosyren
tyrosin (aminosyrer er de byggesten, som proteiner består af) hvilket
medfører, at der dannes en række
skadelige stoffer. Disse stoffer ophobes i kroppen. Orfadin
blokerer nedbrydningen af tyrosin og de
skadelige stoffer dannes derfor ikke.
Til behandling af arvelig tyrosinæmi type 1 skal De følge en speciel
diæt, når De tager lægemidlet,
fordi tyrosin forbliver i kroppen. Denne særlige diæt er baseret på
et lavt indhold af tyrosin og
fenylalanin (en anden aminosyre).
Til behandling af AKU kan lægen råde Dem til at indtage en særlig
kost.
2.
DET SKAL DE VIDE, FØR
DE 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Orfadin 2 mg hårde kapsler
Orfadin 5 mg hårde kapsler
Orfadin 10 mg hårde kapsler
Orfadin 20 mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
_ _
Hver kapsel indeholder 2 mg nitisinon.
Hver kapsel indeholder 5 mg nitisinon.
Hver kapsel indeholder 10 mg nitisinon.
Hver kapsel indeholder 20 mg nitisinon.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård kapsel.
Hvide, opale kapsler (6 x 16 mm) med ”NTBC 2 mg” påtryk i sort
på selve kapslen.
Hvide, opale kapsler (6 x 16 mm) med ”NTBC 5 mg” påtryk i sort
på selve kapslen.
Hvide, opale kapsler (6 x 16 mm) med ”NTBC 10 mg” påtryk i sort
på selve kapslen.
Hvide, opale kapsler (6 x 16 mm) med ”NTBC 20 mg” påtryk i sort
på selve kapslen.
Kapslen indeholder et hvidt til hvidligt pulver.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Arvelig tyrosinæmi type 1 (HT-1)
Orfadin er indiceret til behandling af voksne og pædiatriske (alle
aldersgrupper) patienter med en
bekræftet diagnose på arvelig tyrosinæmi type 1 (HT-1) i
kombination med kostmæssige restriktioner
af tyrosin og fenylalanin.
Alkaptonuri (AKU)
Orfadin er indiceret til behandling af voksne patienter med
alkaptonuri (AKU).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
HT-1:
Behandling med nitisinon bør startes og overvåges af en læge, der
har erfaring med behandlingen af
HT-1-patienter.
Behandlingen af alle sygdommens genotyper bør startes så hurtigt som
muligt for at øge den totale
overlevelse og undgå komplikationer, såsom leversvigt, levercancer
og nyresygdomme. I tillæg til
behandlingen med nitisinon kræves der en kost, der er fattig på
fenylalanin og tyrosin. Patienten skal
følges med monitorering af plasma-aminosyrer (se pkt. 4.4 og 4.8).
_Startdosis HT-1 _
Den anbefalede daglige startdosis til børn og voksne er 1 mg/kg
legemsvægt givet oralt. Dosis af
nitisinon bør justeres individuelt. Det anbefales at administrere
dosis én gang dagligt. Da der
3
imidlertid kun foreligger begr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu