Tenkasi (previously Orbactiv)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

oritavancin (diphosphate)

Sẵn có từ:

Menarini International Operations Luxembourg S.A.

Mã ATC:

J01XA05

INN (Tên quốc tế):

oritavancin

Nhóm trị liệu:

Antibakteriālas līdzekļi sistēmiskai lietošanai,

Khu trị liệu:

Soft Tissue Infections; Skin Diseases, Bacterial

Chỉ dẫn điều trị:

Tenkasi is indicated for the treatment of acute bacterial skin and skin structure infections (ABSSSI) in adults and paediatric patients aged 3 months and older (see sections 4. 2, 4. 4 un 5. Jāņem vērā oficiālās vadlīnijas par piemērotu izmantot antibakteriālas vielas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-03-19

Tờ rơi thông tin

                                42
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
43
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORM
ā
CIJA PACIENTAM
TENKASI 400 MG PULVERIS INF
ū
ZIJU Š
ķī
DUMA KONCENTR
ā
TA PAGATAVOŠANAI
oritavancinum
PIRMS Z
āļ
U LIETOŠANAS UZMAN
ī
GI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO T
ā SATUR JUMS SVAR
ī
GU INFORM
ā
CIJU.
-
Saglab
ā
jiet šo instrukciju! Iesp
ē
jams, ka v
ē
l
ā
k to vajadz
ē
s p
ā
rlas
ī
t.
-
Ja Jums rodas jebk
ā
di jaut
ā
jumi, vaic
ā
jiet
ā
rstam vai medm
ā
sai.
-
Ja Jums rodas jebk
ā
das blakuspar
ā
d
ī
bas, konsult
ē
jieties ar
ā
rstu vai medm
ā
su. Tas attiecas ar
ī
uz iesp
ē
jam
ā
m blakuspar
ā
d
ī
b
ā
m, kas nav min
ē
tas šaj
ā
instrukcij
ā
. Skat
ī
t 4. punktu.
ŠAJ
ā INSTRUKCIJ
ā VARAT UZZIN
ā
T
1.
Kas ir Tenkasi un k
ā
dam nol
ū
kam to lieto
2.
Kas Jums j
ā
zina pirms Tenkasi sa
ņ
emšanas
3.
K
ā
J
ū
s sa
ņ
emsiet Tenkasi
4.
Iesp
ē
jam
ā
s blakuspar
ā
d
ī
bas
5.
K
ā
uzglab
ā
t Tenkasi
6.
Iepakojuma saturs un cita inform
ā
cija
1.
KAS IR TENKASI UN K
ā
DAM NOL
ū
KAM TO LIETO
Tenkasi ir antibiotika, kas satur akt
ī
vo vielu oritavanc
ī
nu. Oritavanc
ī
ns ir antibiotiku veids
(lipoglikopept
ī
du grupas antibiotika), kas var izn
ī
cin
ā
t noteiktas bakt
ē
rijas vai p
ā
rtraukt to augšanu.
Tenkasi lieto
ā
das un zem
ā
das audu infekciju
ā
rst
ē
šanai.
Lietošanai pieaugušajiem un pediatriskiem pacientiem no 3 m
ē
nešu vecuma.
Tenkasi var lietot infekcij
ā
m, kuras izraisa noteiktas bakt
ē
rijas – grampozit
ī
v
ā
s bakt
ē
rijas. Jauktu
infekciju gad
ī
jum
ā
, kad ir aizdomas par cita veida bakt
ē
riju iedarb
ī
bu,
ā
rsts noz
ī
m
ē
s atbilstošas
antibiotikas kop
ā
ar Tenkasi.
2.
KAS JUMS J
ā
ZINA PIRMS TENKASI SA
ņ
EMŠANAS
J
ū
S NEDR
ī
KSTAT LIETOT TENKASI:
-
ja Jums ir aler
ģ
ija pret oritavanc
ī
nu vai k
ā
du citu (6. punkt
ā
min
ē
to) šo z
āļ
u sast
ā
vda
ļ
u;
-
ja Jums iepl
ā
nots lietot asinis š
ķ
idrinošas z
ā
les (nefrakcion
ē
t
ā
hepar
ī
na n
ā
triju) 5 dienu
(120 stundu) laik
ā
p
ē
c Tenkasi devas lietošanas.
BR

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
Z
ĀĻ
U APRAKSTS
2
1.
Z
ĀĻ
U NOSAUKUMS
Tenkasi 400 mg pulveris inf
ū
ziju š
ķī
duma koncentr
ā
ta pagatavošanai
2.
KVALITAT
Ī
VAIS UN KVANTITAT
Ī
VAIS SAST
Ā
VS
Katrs flakons satur oritavanc
ī
na difosf
ā
tu, kas atbilst 400 mg oritavanc
ī
na (_Oritavancinum_).
P
ē
c sagatavošanas 1 ml š
ķī
duma satur 10 mg oritavanc
ī
na.
P
ē
c atš
ķ
aid
ī
šanas 1 ml inf
ū
zijas š
ķī
duma satur 1,2 mg oritavanc
ī
na.
Pilnu pal
ī
gvielu sarakstu skat
ī
t 6.1. apakšpunkt
ā
.
3.
Z
ĀĻ
U FORMA
Pulveris inf
ū
ziju š
ķī
duma koncentr
ā
ta pagatavošanai (pulveris koncentr
ā
ta pagatavošanai).
Balts vai gandr
ī
z balts pulveris.
4.
KL
Ī
NISK
Ā INFORM
Ā
CIJA
4.1.
TERAPEITISK
ā
S INDIK
ā
CIJAS
Tenkasi ir paredz
ē
ts ak
ū
tu bakteri
ā
lu
ā
das un
ā
das strukt
ū
ru infekciju (_acute bacterial skin and skin _
_structure infections_ - ABSSSI)
ā
rst
ē
šanai pieaugušajiem un pediatriskiem pacientiem no 3 m
ē
nešu
vecuma (skat
ī
t 4.2., 4.4. un 5.1. apakšpunktu).
J
ā
iev
ē
ro ofici
ā
l
ā
s vadl
ī
nijas par antibakteri
ā
lo l
ī
dzek
ļ
u atbilstošu lietošanu.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
_Pieaugušie _
1200 mg ievada vien
ā
dev
ā
3 stundu ilgas intravenozas inf
ū
zijas veid
ā
.
_Pediatriskie pacienti vecum_
ā
_ no 3 m_
ē
_nešiem l_
ī
_dz 18 gadiem _
Vienreiz
ē
ja 15 mg/kg deva 3 stundu ilgas intravenozas inf
ū
zijas veid
ā
(ne vair
ā
k k
ā
1200 mg).
Atbilstošu piem
ē
ru skat
ī
t 1. tabul
ā
un s
ī
k
ā
ku inform
ā
ciju skat
ī
t 6.6. apakšpunkt
ā
.
_ _
3
1. TABULA. ORITAVANC
ī
NA DEVA 15 MG/KG
ķ
ERME
ņ
A MASAS: 3 STUNDAS ILGA INF
ū
ZIJA (KONCENTR
ā
CIJA
1,2 MG/ML)
Pacienta
ķermeņa masa
(kg)
Aprēķinātā
oritavancīna deva
(mg)
Kopējais infūzijas
tilpums
(ml)
Sagatavotā
oritavancīna
tilpums (ml)
Intravenozās
infūzijas maisam
pievienojamais
D5W tilpums
(ml)
5
75
62,5
7,5
55
10
150
125
15
110
15
225
187,5
22,5
165
20
300
250
30
220
25
375
312,5
37,5
275
30
450
375
45
330
35
525
437,5
52,5
385
40
600
500
60
440
Ī
pašas 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-05-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này