Oncept IL-2

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vCP1338 virus

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QL03AX

INN (Tên quốc tế):

feline interleukin-2 recombinant canarypox virus (vCP1338 virus)

Nhóm trị liệu:

Katte

Khu trị liệu:

Immunostimulants, ANTINEOPLASTISKE OG IMMUNMODULERENDE midler, Immunostimulants,

Chỉ dẫn điều trị:

Immunterapi bruges i forbindelse med kirurgi og strålebehandling i katte med fibrosarkom (2-5 cm i diameter) uden metastaser eller lymfeknude involvering, for at reducere risikoen for tilbagefald og øge den tid til tilbagefald (lokalt recidiv eller metastaser).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2013-05-03

Tờ rơi thông tin

                                14
B. INDLÆGSSEDDEL
15
INDLÆGSSEDDEL:
ONCEPT IL-2 TØRSTOF OG SOLVENS TIL INJEKTIONSVÆSKE, SUSPENSION TIL
KAT
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen :
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
TYSKLAND
Fremstiller ansvarlig for batchfrigivelse:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l'Aviation
69800 Saint Priest
Frankrig
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Oncept IL-2 tørstof og solvens til injektionsvæske,suspension til
kat.
3.
ANGIVELSE AF DET AKTIVE STOF OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
En dosis på 1 ml indeholder efter opløsning:
Felint interleukin-2 rekombinant canarypox virus (vCP1338)
.........................................≥ 10
6.0
EAID*
50
*ELISA infektiøs dosis 50%
Tørstof: hvidlig homogen pille.
Solvens: klar, farveløs væske.
4.
INDIKATIONER
Immunobehandling som supplerende behandling til kirurgi og
strålebehandling hos katte med
fibrosarkom (2-5 cm i diameter), hvor der ikke forekommer metastase
eller spredning til lymfeknuder,
for at nedsætte risiko for tilbagefald og for at forøge
tidsintervallet til tilbagefald (lokalt
forekommende eller metastase). Dette blev demonstreret ved et 2-årigt
feltstudie.
5.
KONTRAINDIKATIONER
Ingen
.
6.
BIVIRKNINGER
En moderat lokalreaktion (smerte ved berøring, hævelse, kløe) var
meget almindelig i
sikkerhedsstudier. Denne forsvandt sædvanligvis af sig selv inden for
højst 1 uge.
Forbigående apati og feber (>39,5
o
C) var almindelige i feltstudier.
16
Hyppigheden af bivirkninger er defineret som:
-
Meget almindelige (flere end 1 ud af 10 behandlede dyr, der viser
bivirkninger i løbet af en
behandling)
-
Almindelige (flere end 1, men færre end 10 dyr ud af 100 behandlede
dyr)
-
Ikke almindelige (flere end 1, men færre end 10 dyr ud af 1.000
behandlede dyr)
-
Sjældne (flere end 1, men færre end 10 dyr ud af 10.000 behandlede
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Oncept IL-2 tørstof og solvens til injektionsvæske, suspension, til
kat.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
En dosis på 1 ml indeholder efter opløsning:
AKTIVT STOF:
Felint interleukin-2 rekombinant canarypox virus (vCP1338)
....................................... ≥ 10
6.0
EAID*
50
*ELISA infektiøs dosis 50 %
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Tørstof og solvens til injektionsvæske, suspension.
Tørstof: hvidlig homogen pille.
Solvens: klar farveløs væske.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Kat.
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Immunoterapi som supplerende behandling til kirurgi og radioterapi hos
katte med fibrosarkom
(2-5 cm i diameter), hvor der ikke forekommer metastase eller
spredning til lymfeknuder, for at
nedsætte risiko for recidiv og for at forøge tidsintervallet til
recidiv (lokalt forekommende eller
metastase). Dette blev demonstreret ved et 2-årigt feltstudie.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Det er vigtigt at anvende den anbefalede administrationsmåde med 5
injektionssteder for at opnå effekt
af produktet; injektion på kun et injektionssted kan føre til nedsat
effekt (see punkt 4.9).
Effekten har kun været afprøvet i forbindelse med kirurgi og
radioterapi; derfor bør behandlingen
udføres i henhold til behandlingsprogrammet beskrevet i punkt 4.9.
Effekten har ikke været afprøvet hos katte med metastase eller
spredning til lymfeknuder.
Da sikkerheden og virkningen ved gentagne behandlinger for at behandle
tilbagevendende
fibrosarkom ikke er undersøgt, bør gentagen behandling overvejes af
dyrlægen under hensyntagen til
en benefit/risk vurdering.
Behandlingens effekt er ikke vurderet ud over en 2-årig periode efter
behandling.
3
4.5
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER VEDRØRENDE BRUGEN
Særlige forsigtighedsregler v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-08-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu