Ofev

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

nintedanib

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

nintedanib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

Idiopatická pľúcna fibróza

Chỉ dẫn điều trị:

Ofev je indikovaný u dospelých na liečbu idiopatickej pľúcnej fibrózy (IPF).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2015-01-14

Tờ rơi thông tin

                                42
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
43
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
OFEV 100 MG MÄKKÉ KAPSULY
nintedanib
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Ofev a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Ofev
3.
Ako užívať Ofev
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Ofev
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE OFEV A NA ČO SA POUŽÍVA
Ofev obsahuje liečivo nintedanib, liek patriaci do triedy takzvaných
inhibítorov tyrozínkináz, a
používa sa na liečbu idiopatickej pľúcnej fibrózy (IPF), iných
chronických fibrotizujúcich
intersticiálnych pľúcnych ochorení (ILD) s progresívnym fenotypom
a systémovej sklerózy
s pridruženou intersticiálnou pľúcnou chorobou (SSc-ILD) u
dospelých.
Idiopatická pľúcna fibróza (IPF)
IPF je stav, pri ktorom v priebehu času dochádza k hrubnutiu tkaniva
v pľúcach, jeho tuhnutiu a
zjazveniu. V dôsledku toho zjazvenie znižuje schopnosť prenášať
kyslík z pľúc do krvného riečiska a
zhoršuje sa hlboké dýchanie. Ofev pomáha znižovať ďalšie
zjazvenie a stuhnutie pľúc.
Iné chronické fibrotizujúce intersticiálne pľúcne ochorenia
(ILD) s progresívnym fenotypom
Okrem IPF existujú iné ochorenia, pri ktorých tkanivo vo vašich
pľúcach časom zhrubne,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Ofev 100 mg mäkké kapsuly
Ofev 150 mg mäkké kapsuly
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Ofev 100 mg mäkké kapsuly
Jedna mäkká kapsula obsahuje 100 mg nintedanibu (ako esilátu)
_Pomocná látka so známym účinkom_
Každá 100 mg mäkká kapsula obsahuje 1,2 mg sójového lecitínu.
Ofev 150 mg mäkké kapsuly
Jedna mäkká kapsula obsahuje 150 mg nintedanibu (ako esilátu)
_Pomocná látka so známym účinkom_
Každá 150 mg mäkká kapsula obsahuje 1,8 mg sójového lecitínu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Mäkká kapsula (kapsula).
Ofev 100 mg mäkké kapsuly
Ofev 100 mg mäkké kapsuly sú nepriehľadné pozdĺžne kapsuly
broskyňovej farby z mäkkej želatíny
(veľkosti pribl. 16 x 6 mm), ktoré sú na jednej strane označené
symbolom spoločnosti Boehringer
Ingelheim a číslom „100“.
Ofev 150 mg mäkké kapsuly
Ofev 150 mg mäkké kapsuly sú nepriehľadné pozdĺžne kapsuly
hnedej farby z mäkkej želatíny
(veľkosti pribl. 18 x 7 mm), ktoré sú na jednej strane označené
symbolom spoločnosti Boehringer
Ingelheim a číslom „150“.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Ofev je indikovaný dospelým na liečbu idiopatickej pľúcnej
fibrózy (IPF).
Ofev je tiež indikovaný dospelým na liečbu iných chronických
fibrotizujúcich intersticiálnych
pľúcnych chorôb (_Interstitial Lung Diseases_, ILD) s progresívnym
fenotypom (pozri časť 5.1).
Ofev je indikovaný dospelým na liečbu systémovej sklerózy s
pridruženou intersticiálnou pľúcnou
chorobou (_Systemic Sclerosis associated Interstitial Lung Disease_,
SSc-ILD).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu majú zahájiť lekári, ktorí majú skúsenosti s liečbou
ochorení, pre ktoré je liek Ofev schválený.
3
Dávkovanie
_Dospelí_
Odporúčaná dávka je 150 mg nintedanibu dvakrát denne, podávaná
s odstupom približne 12 hodín.
Dávka 100 mg dvakrát denne sa odporúča u 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-07-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu