OASIS PRO 61 PREMIUM

Quốc gia: Đan Mạch

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr.
1907/2006
OASIS PRO 61 PREMIUM
113136E
1 / 16
PUNKT 1. IDENTIFIKATION AF STOFFET/ BLANDINGEN OG AF SELSKABET/
VIRKSOMHEDEN
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktnavn
:
Oasis Pro 61 Premium
Produkt kode
:
113136E
Anvendelse af stoffet/det
kemiske produkt
:
Sanitært rengøringsmiddel
Stoftype
:
Blanding
KUN TIL ERHVERVSMÆSSIG BRUG.
Information om fortyndning
:
4.0 % - 6.0 %
1.2 RELEVANTE IDENTIFICEREDE ANVENDELSER FOR STOFFET ELLER BLANDINGEN
SAMT ANVENDELSER, DER
FRARÅDES
Identificerede anvendelser
:
Sanitært rengøringsmiddel. Spray og aftør, manuel proces
Anbefalede begrænsninger i
brugen
:
Forbeholdt industriel og erhvervsmæssig brug.
1.3 NÆRMERE OPLYSNINGER OM LEVERANDØREN AF SIKKERHEDSDATABLADET
Firma
:
Ecolab ApS
Høffdingsvej 36
2500 Valby, Danmark Tel +45 36 15 85 85
dk-customerservice@ecolab.com
1.4 NØDTELEFON
Nødtelefon
:
36 15 85 85 (hverdage 8.00 - 16.00)
Giftinformationen tlf. nr.
:
82 12 12 12
Udstedelse-/revisionsdato
:
05.04.2017
Udgave
:
1.1
PUNKT 2. FAREIDENTIFIKATION
2.1 KLASSIFICERING AF STOFFET ELLER BLANDINGEN
KLASSIFICERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
PRODUKTET SOM KONCENTRAT
Hudætsning, Kategori 1A
H314
Alvorlig øjenskade, Kategori 1
H318
Klassificeringen af dette produkt er udelukkende baseret på dets
ekstreme pH værdi (i
overensstemmelse med gældende EU regler)
PRODUKTET VED ANVENDELSE FORTYNDING
SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr. 1907/2006
OASIS PRO 61 PREMIUM
113136E
2 / 16
Ikke et farligt stof eller blanding.
2.2 MÆRKNINGSELEMENTER
ETIKETTERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
PRODUKTET SOM KONCENTRAT
Farepiktogrammer
:
Signalord
:
Fare
Faresætninger
:
H314
Forårsager svære forbrændinger af huden og
øjenskader.
Sikkerhedssætninger
:
FOREBYGGELSE:
P280
Bær beskyttelseshandsker/ øjenbeskyttelse/
ansigtsbeskyttelse.
REAKTION:
P303 + P361 + P353
VED KONTAKT MED HUDEN (eller
håret): Alt tilsmudset tøj tages straks af.
Skyl/brus huden med vand.
P305 + P351 + P338
VED KONTAKT MED ØJNENE: Skyl
forsi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này