Nplate

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

romiplostim

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

B02BX04

INN (Tên quốc tế):

romiplostim

Nhóm trị liệu:

antihemoragiká

Khu trị liệu:

Purpura, trombocytopenická, idiopatická

Chỉ dẫn điều trị:

Adults:Nplate is indicated for the treatment of primary immune thrombocytopenia  (ITP) in adult patients who are refractory to other treatments (e. kortikosteroidy, imunoglobulíny). Paediatrics:Nplate is indicated for the treatment of chronic primary immune thrombocytopenia (ITP) in paediatric patients one year of age and older who are refractory to other treatments (e. kortikosteroidy, imunoglobulíny).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2009-02-04

Tờ rơi thông tin

                                78
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
79
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
NPLATE 125 MIKROGRAMOV PRÁŠOK NA INJEKČNÝ ROZTOK
NPLATE 250 MIKROGRAMOV PRÁŠOK NA INJEKČNÝ ROZTOK
NPLATE 500 MIKROGRAMOV PRÁŠOK NA INJEKČNÝ ROZTOK
romiplostím
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Nplate a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete Nplate
3.
Ako používať Nplate
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Nplate
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE NPLATE A NA ČO SA POUŽÍVA
Liečivom Nplate je romiplostím, čo je bielkovina, ktorá sa
používa na liečbu nízkych počtov krvných
doštičiek u pacientov s primárnou imunitnou trombocytopéniou
(nazývanou ITP). ITP je ochorenie,
pri ktorom imunitný systém vášho tela ničí svoje vlastné krvné
doštičky. Krvné doštičky sú krvné
bunky, ktoré pomáhajú uzatvoriť rany a vytvárať krvné
zrazeniny. Veľmi nízky počet krvných
doštičiek môže spôsobiť tvorbu modrín a závažné krvácanie.
Nplate sa používa na liečbu dospelých pacientov s ITP, ktorí
môžu, ale nemusia mať odstránenú
slezinu a ktorí boli predtým liečení kortikosteroidmi alebo
imunoglobulínmi, kde tieto liečby
neúčinkujú. Nplat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Nplate 125 mikrogramov prášok na injekčný roztok
Nplate 250 mikrogramov prášok na injekčný roztok
Nplate 500 mikrogramov prášok na injekčný roztok
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Nplate 125 mikrogramov prášok na injekčný roztok
Každá injekčná liekovka obsahuje 125 µg romiplostímu. Po
rekonštitúcii doručiteľný objem 0,25 ml
roztoku obsahuje 125 µg romiplostímu (500 µg/ml). V každej
injekčnej liekovke je nadbytok prášku,
aby sa zabezpečilo dodanie 125 µg romiplostímu.
Nplate 250 mikrogramov prášok na injekčný roztok
Každá injekčná liekovka obsahuje 250 µg romiplostímu. Po
rekonštitúcii doručiteľný objem 0,5 ml
roztoku obsahuje 250 µg romiplostímu (500 µg/ml). V každej
injekčnej liekovke je nadbytok prášku,
aby sa zabezpečilo dodanie 250 µg romiplostímu.
Nplate 500 mikrogramov prášok na injekčný roztok
Každá injekčná liekovka obsahuje 500 µg romiplostímu. Po
rekonštitúcii doručiteľný objem 1 ml
roztoku obsahuje 500 µg romiplostímu (500 µg/ml). V každej
injekčnej liekovke je nadbytok prášku,
aby sa zabezpečilo dodanie 500 µg romiplostímu.
Romiplostím je produkovaný bunkami
_Escherichia coli_
(
_E. coli_
) technológiou rekombinantnej DNA.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Prášok na injekčný roztok (prášok na injekciu).
Prášok je biely.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Dospelí:
Nplate je indikovaný dospelým pacientom na liečbu primárnej
imunitnej trombocytopénie (ITP), ktorí
sú rezistentní voči iným liečbam (napr. kortikosteroidy,
imunoglobulíny) (pozri časti 4.2 a 5.1).
Pediatrickí:
Nplate je indikovaný pediatrickým pacientom vo veku jeden rok a viac
na liečbu chronickej primárnej
imunitnej trombocytopénie (ITP), ktorí sú rezistentní voči iným
liečbam (napr. kortikosteroidy,
imunoglobulíny) (pozri časti 4.2 a 5.1).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Lieč
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-06-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu