Novaquin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

meloxikam

Sẵn có từ:

Le Vet Beheer B.V. 

Mã ATC:

QM01AC06

INN (Tên quốc tế):

meloxicam

Nhóm trị liệu:

hästar

Khu trị liệu:

Oxicams

Chỉ dẫn điều trị:

Lindring av inflammation och lindring av smärta i både akuta och kroniska muskel-skelettproblem hos hästar.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2015-09-08

Tờ rơi thông tin

                                14
B. BIPACKSEDEL
15
BIPACKSEDEL
NOVAQUIN 15 MG/ML ORAL SUSPENSION FÖR HÄST
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning
Le Vet Beheer B.V.
Wilgenweg 7
3421 TV Oudewater
Nederländerna
Tillverkare ansvarig för frisläppande av tillverkningssats
Produlab Pharma B.V.
Forellenweg 16
4941 SJ Raamsdonksveer
Nederländerna
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Novaquin 15 mg/ml oral suspension för häst
Meloxikam
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
En ml innehåller:
AKTIV SUBSTANS
Meloxikam
15 mg
HJÄLPÄMNEN
Natriumbensoat
1,75 mg
Gulaktig-grön, viskös oral suspension
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
Lindring av inflammation och smärta vid både akuta och kroniska
sjukdomar i muskler och skelett hos
hästar.
5.
KONTRAINDIKATIONER
Använd inte till dräktiga eller lakterande ston.
Använd inte till hästar som lider av gastrointestinala störningar,
som irritation och blödning, försämrad
lever-, hjärt- eller njurfunktion och blödningsrubbningar.
Använd inte vid överkänslighet mot aktiv substans eller mot något
hjälpämne.
Använd inte till hästar yngre än 6 veckor.
16
6.
BIVERKNINGAR
Typiska biverkningar orsakade av icke-steroida antiinflammatoriska
läkemedel (NSAIDs) har vid
enstaka tillfällen observerats i kliniska försök (mild
nässelfeber, diarré). De kliniska tecknen har varit
övergående.
Aptitlöshet, apati, buksmärtor och kolit har rapporterats i mycket
sällsynta fall.
Anafylaktiska reaktioner som kan vara allvarliga (fatala), kan
förekomma i mycket sällsynta fall.
Dessa reaktioner bör behandlas symptomatiskt.
.
Om biverkningar uppträder skall behandlingen avbrytas och veterinär
skall uppsökas.
Frekvensen av biverkningar anges enligt följande:
- Mycket vanliga (fler än 1 av 10 behandlade djur som uppvisar
biverkningar)
- Vanliga (fler än 1 men 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Novaquin 15 mg/ml oral suspension för häst
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En ml innehåller:
AKTIV SUBSTANS:
Meloxikam
15 mg
HJÄLPÄMNEN:
Natriumbensoat
1,75 mg
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Oral suspension
Gulaktig-grön, viskös oral suspension.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Häst
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG SPECIFICERADE
Lindring av inflammation och smärta vid både akuta och kroniska
sjukdomar i muskler, leder och
skelett hos hästar.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Använd inte till dräktiga eller lakterande ston.
Använd inte till hästar som lider av gastrointestinala störningar,
som irritation och blödning, försämrad
lever-, hjärt- eller njurfunktion och blödningsrubbningar.
Använd inte vid överkänslighet mot aktiv substans eller mot något
hjälpämne.
Använd inte till hästar yngre än 6 veckor.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR FÖR RESPEKTIVE DJURSLAG
Inga.
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
Särskilda försiktighetsåtgärder för djur
Undvik användning till dehydrerade, hypovolemiska eller hypotensiva
djur eftersom det finns en
möjlig risk för njurtoxicitet.
3
Särskilda försiktighetsåtgärder för personer som administrerar
läkemedlet till djur
Personer som är överkänsliga för icke-steroida antiinflammatoriska
läkemedel (NSAIDs) skall
undvika kontakt med det veterinärmedicinska läkemedlet.
I fall av oavsiktligt intag uppsök genast läkare och visa
bipacksedeln eller förpackningen.
4.6
BIVERKNINGAR (FREKVENS OCH ALLVARLIGHETSGRAD)
Typiska NSAID biverkningar har vid enstaka tillfällen observerats i
kliniska försök (mild urtikaria,
diarré). De kliniska tecknenhar varit övergående.
Aptitlöshet, apati, buksmärtor och kolit har rapporterats i mycket
sällsynta fall.
Anafylaktiska reaktioner som kan vara allvarliga (fatala), kan
förekomma i mycket sällsynta fall.
Dessa reaktioner bör behandlas symptomatiskt.
Om 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu