NexoBrid

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

proteolytic enzymes enriched in bromelain

Sẵn có từ:

MediWound Germany GmbH

Mã ATC:

D03BA03

INN (Tên quốc tế):

concentrate of proteolytic enzymes enriched in bromelain

Nhóm trị liệu:

Præparater til behandling af sår og sår

Khu trị liệu:

debridering

Chỉ dẫn điều trị:

NexoBrid er indiceret til fjernelse af eschar hos voksne med dybe partielle og fuld tykkelse termiske forbrændinger.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2012-12-18

Tờ rơi thông tin

                                B. INDLÆGSSEDDEL
26 April 2023
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
_ _
NEXOBRID 2 G PULVER OG GEL TIL GEL
koncentrat af proteolytiske enzymer oprenset i bromelain
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, hvis der er mere, du vil vide.
-
Tal med lægen, hvis en bivirkning bliver værre, eller du eller dit
barn får bivirkninger, som ikke
er nævnt her. Se punkt
4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før NexoBrid bruges
3.
Sådan bruges NexoBrid
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
VIRKNING
NexoBrid indeholder en blanding af enzymer, der kaldes ”koncentrat
af proteolytiske enzymer
oprenset i bromelain”, som er fremstillet fra et ekstrakt fra
ananasplantens stamme.
ANVENDELSE
NexoBrid anvendes til voksne, unge og børn i alle aldre til at fjerne
brændt væv fra dybe eller delvist
dybe brandsår på huden.
Brug af NexoBrid kan nedsætte behovet for, eller omfanget af,
kirurgisk fjernelse af brændt væv
og/eller hudtransplantation.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR NEXOBRID BRUGES
_ _
NEXOBRID MÅ IKKE BRUGES:
-
hvis du eller dit barn er allergisk over for bromelain
-
hvis du eller dit barn er allergisk over for ananas
-
hvis du eller dit barn er allergisk over for papaja/papain
-
hvis du eller dit barn er allergisk over for et af de øvrige
indholdsstoffer i pulveret eller gelen
(angivet i punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller sundhedspersonalet, før NexoBrid bruges, hvis
-
du eller dit barn har en hjertesygdom,
-
du eller dit barn har sukkersyge,
-
du eller dit barn har et aktivt mavesår,
-
du eller dit barn har en karsygdom (med karokklusion),
-
du eller dit barn har forstørrede blodårer i området tæt på
brandsåret,
-
du eller dit barn har implantater eller en p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
1
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
NexoBrid 2 g pulver og gel til gel
NexoBrid 5 g pulver og gel til gel
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Et hætteglas indeholder 2 g eller 5 g koncentrat af proteolytiske
enzymer oprenset i bromelain,
svarende til 0,09 g/g koncentrat af proteolytiske enzymer oprenset i
bromelain efter blanding (eller
2 g/22 g gel eller 5 g/55 g gel).
De proteolytiske enzymer er en blanding af enzymer fra stammen på
_Ananas comosus_
(ananasplanten).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver og gel til gel.
_ _
Pulveret er off-white til let beige. Gelen er klar og farveløs.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
NexoBrid er indiceret til alle aldersgrupper til fjernelse af
sårskorpen hos patienter med dybe termiske
forbrændinger af delvis og fuld tykkelse
_._
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dette lægemiddel bør kun appliceres af trænet sundhedspersoner på
specialiserede
brandsårsafdelinger.
Dosering
_Voksne _
2 g pulver i 20 g gel appliceres på 1 % af kropsoverfladearealet
(Total Body Surface Area, TBSA),
hvilket svarer til ca. 180 cm
2
for en voksen med en tykkelse af laget på 1,5 til 3 mm.
5 g pulver i 50 g gel appliceres på 2,5 % af TBSA, hvilket svarer til
ca. 450 cm
2
for en voksen, med en
tykkelse af gellaget på 1,5 til 3 mm.
NexoBrid må ikke appliceres på over 15 % af det samlede TBSA (se
også pkt. 4.4,
_ _
koagulopati).
_Pædiatrisk population _
_Børn og unge (i alderen fra fødslen til 18 år) _
For pædiatriske patienter i alderen 4-18 år bør NexoBrid ikke
appliceres på over 15 % af TBSA.
For pædiatriske patienter i alderen 0-3 år bør dette lægemiddel
ikke appliceres på over 10 % af TBSA.
Den skal have kontakt med brandsåret i 4 timer. Der er meget
begrænset information om brugen af
dette lægemiddel på områder, hvor der er sårskorpe tilbage efter
den første applikation.
En anden og efterfølgende applikation anbefales ikke.
26 April 2023
Specielle populationer
_Nedsat nyrefunktion _
Der fore
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu