Neuraceq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

florbetaben (18F)

Sẵn có từ:

Life Molecular Imaging GmbH

Mã ATC:

V09AX06

INN (Tên quốc tế):

florbetaben (18F)

Nhóm trị liệu:

Diagnostiske radioaktive lægemidler

Khu trị liệu:

Radionuclide Imaging; Alzheimer Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Dette lægemiddel er kun til diagnostisk brug. Neuraceq er et radioaktivt lægemiddel, der er angivet for Positron-Emissions-Tomografi (PET) - scanning af β-amyloid neuritic plak tæthed i hjernen hos voksne patienter med kognitiv svækkelse, der er ved at blive evalueret for Alzheimers sygdom (AD) og andre årsager til kognitiv svækkelse. Neuraceq bør anvendes i forbindelse med en klinisk evaluering. En negativ scanning viser, sparsomme eller ingen plaques, der ikke er i overensstemmelse med en diagnose af AD.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2014-02-20

Tờ rơi thông tin

                                30
B.
INDLÆGSSEDDEL
31
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
NEURACEQ 300 MBQ/ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
florbetaben (
18
F)
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU FÅR DETTE LÆGEMIDDEL,
DA DEN INDEHOLDER VIGTIGE
OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen i nuklearmedicin, som vil overvåge proceduren, hvis du
har yderligere spørgsmål.
-
Kontakt lægen i nuklearmedicin, hvis du får bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er
nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du får Neuraceq
3.
Sådan bruges Neuraceq
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Dette lægemiddel er radioaktivt og er kun beregnet til diagnostisk
brug.
Neuraceq indeholder det aktive stof florbetaben (
18
F).
Neuraceq gives til mennesker med hukommelsesproblemer, så læger kan
udføre en hjernescanning,
der kaldes en PET-scanning. En Neuraceq PET-scanning kan sammen med
andre
hjernefunktionsundersøgelser hjælpe lægen med at afgøre, om du har
β-amyloidplak i hjernen eller ej.
Lægemidlet er kun beregnet til voksne.
Du bør drøfte resultaterne af undersøgelsen med den læge, der har
ordineret scanningen.
Brug af Neuraceq indebærer, at man udsættes for små mængder
radioaktivitet. Din læge og lægen i
nuklearmedicin har besluttet, at den kliniske fordel ved denne
procedure med det radioaktive
lægemiddel opvejer risikoen for at blive udsat for stråling.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU FÅR NEURACEQ
NEURACEQ MÅ IKKE BRUGES
-
hvis du er allergisk over for florbetaben (
18
F) eller et af de øvrige indholdsstoffer i dette
lægemiddel (angivet i punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen i nuklearmedicin, før du får Neuraceq:
-
hvis du har nyreproblemer
-
hvis du har leverproblemer
-
hvis du er gravid eller har mistanke om, at du er gravid
-
hvis du ammer
32
BØRN OG UNGE
Neu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Neuraceq 300 MBq/mlml injektionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver ml injektionsvæske, opløsning, indeholder 300 MBq florbetaben (
18
F) på datoen og tidspunktet
for kalibrering.
Aktiviteten pr. ampul er 300-3000 MBq på datoen og tidspunktet for
kalibrering.
Fluor (
18
F) henfalder til stabilt oxygen (
18
O) med en halveringstid på ca. 110 minutter ved at udsende
en positronstråling på 634 keV efterfulgt af
foton-annihilationsstråling på 511 keV.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Dette lægemiddel indeholder op til 1,2 g ethanol og op til 33 mg
natrium pr. dosis (se pkt. 4.4).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, opløsning.
Klar, farveløs væske.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Dette lægemiddel er udelukkende beregnet til diagnostisk brug.
Neuraceq er et radioaktivt lægemiddel, der er indiceret til
PET-scanning (positronemissionstomografi)
af densiteten af neuritisk β-amyloidplak i hjernen hos voksne
patienter med kognitiv
funktionsnedsættelse, der bedømmes for Alzheimers sygdom og andre
årsager til kognitiv
funktionsnedsættelse. Neuraceq skal bruges sammen med en klinisk
evaluering.
En negativ scanning indikerer sparsom eller ingen plak, hvilket ikke
stemmer overens med diagnosen
Alzheimers sygdom. Se i pkt. 4.4 og 5.1 vedrørende begrænsninger i
fortolkningen af positive
scanninger.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
PET-scanninger med florbetaben (
18
F) skal ordineres af klinikere med erfaring i klinisk behandling af
neurodegenerative sygdomme.
Neuraceq-billeder må kun fortolkes af fagpersoner, der er oplært i
at fortolke PET-billeder med
florbetaben (
18
F). Det anbefales at bruge et nyere samregistreret billede fra en CT-
(computertomografi) eller MR-scanning (magnetisk resonans) af den
aktuelle patient for at få et
kombineret PET-CT- eller PET-MR-billede i tilfælde af usikkerhed om,
hvor den grå substans og
græns
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu