Nespo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

дарбепоетин алфа

Sẵn có từ:

Dompé Biotec S.p.A.

Mã ATC:

B03XA02

INN (Tên quốc tế):

darbepoetin alfa

Nhóm trị liệu:

Антианемични препарати

Khu trị liệu:

Kidney Failure, Chronic; Anemia; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Лечение на симптоматична анемия, свързана с хронична бъбречна недостатъчност (CRF) при възрастни и педиатрични пациенти. Лечение на симптоматична анемия при възрастни онкологични пациенти, с миелоидными злокачествени заболявания, подложени на химиотерапия.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Отменено

Ngày ủy quyền:

2001-06-08

Tờ rơi thông tin

                                Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Nespo 10 микрограма инжекционен разтвор в
предварително напълнена спринцовка.
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка предварително напълнена
спринцовка съдържа 10 микрограма
дарбепоетин алфа
(
_darbepoetin alfa_
) в 0,4 ml (25 µg/ml).
Дарбепоетин алфа се произвежда по
генна технология в клетки от яйчник на
китайски хамстер
(CHO-K1).
За помощните вещества, вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Инжекционен разтвор (инжекци
я).
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Лечение на симптоматична анемия,
свързана с хронична бъбречна
недостатъчност (ХБН) при
възрастни и педиатрични пациенти.
Лечение на симптоматична анемия при
възрастни пациенти с немиелоидни
злокачествени
заболявания, които са подложени на
химиотерапия.
_ _
4.2
ДОЗИРОВКА И НАЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Лечението с Nespo трябва да бъде зап
очнато от лекар специалист по
посочените по-горе
заболявания.
Nespo се доставя в предварително
напълнени спринцовки. Указанията за
приложение са
представе
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Nespo 10 микрограма инжекционен разтвор в
предварително напълнена спринцовка.
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка предварително напълнена
спринцовка съдържа 10 микрограма
дарбепоетин алфа
(
_darbepoetin alfa_
) в 0,4 ml (25 µg/ml).
Дарбепоетин алфа се произвежда по
генна технология в клетки от яйчник на
китайски хамстер
(CHO-K1).
За помощните вещества, вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Инжекционен разтвор (инжекци
я).
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Лечение на симптоматична анемия,
свързана с хронична бъбречна
недостатъчност (ХБН) при
възрастни и педиатрични пациенти.
Лечение на симптоматична анемия при
възрастни пациенти с немиелоидни
злокачествени
заболявания, които са подложени на
химиотерапия.
_ _
4.2
ДОЗИРОВКА И НАЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Лечението с Nespo трябва да бъде зап
очнато от лекар специалист по
посочените по-горе
заболявания.
Nespo се доставя в предварително
напълнени спринцовки. Указанията за
приложение са
представе
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-01-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu