Naxcel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ceftiofuru

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QJ01DD90

INN (Tên quốc tế):

ceftiofur

Nhóm trị liệu:

Pigs; Cattle

Khu trị liệu:

Antibakteriálne látky na systémové použitie

Chỉ dẫn điều trị:

PigsTreatment of bacterial respiratory disease associated with Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida, Haemophilus parasuis and Streptococcus suis. Liečba septikémie, polyartritídy alebo polyserozitídy spojenej s infekciou Streptococcus suis. CattleTreatment of acute interdigital necrobacillosis in cattle also known as Panaritium or foot rot. Liečba akútnej post-partum (puerperal) metritis v chove hovädzieho dobytka, v prípadoch, kde zaobchádzanie s iným antimikrobiálne zlyhal.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2005-05-19

Tờ rơi thông tin

                                26
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
27
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
NAXCEL 100 MG/ML INJEKČNÁ SUSPENZIA PRE OŠÍPANÉ
1.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA ROZHODNUTIA O REGISTRÁCII A DRŽITEĽA
POVOLENIA NA VÝROBU ZODPOVEDNÉHO ZA UVOĽNENIE ŠARŽE, AK NIE SÚ
IDENTICKÍ
Držiteľ rozhodnutia o registrácii a výrobca
zodpovedný za uvoľnenie šarže:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGICKO
2.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Naxcel 100 mg/ml injekčná suspenzia pre ošípané
ceftiofur
3.
OBSAH ÚČINNEJ LÁTKY (-OK) A INEJ LÁTKY (-OK)
Jeden ml obsahuje:
ÚČINNÁ LÁTKA:
Ceftiofur (ako kryštalická voľná kyselina)
100 mg.
4.
INDIKÁCIA(-E)
Liečba bakteriálnych respiračných ochorení spôsobených
_Actinobacillus pleuropneumoniae, _
_Pasteurella multocida, Haemophilus parasuis_
a
_Streptococcus suis_
.
Liečba septikémie, polyartritídy alebo polyserozitídy spojenej s
infekciou
_Streptococcus suis_
.
5.
KONTRAINDIKÁCIE
Nepoužívať v prípadoch precitlivenosti na ceftiofur alebo iné
beta-laktámové antibiotiká alebo na
niektorú z pomocných látkok.
6.
NEŽIADUCE ÚČINKY
Príležitostne sa môže objaviť lokálny prechodný opuch po
intramuskulárnej aplikácii.
Mierne reakcie tkaniva v mieste vpichu ako je sfarbenie malej plochy
(menej ako 6 cm
2
) a malé cysty
boli pozorované do 42 dní po injekcii. Vymiznutie týchto príznakov
bolo pozorované po 56 dňoch po
injekcii.
Vo výnimočných prípadoch sa môže po podaní lieku objaviť
anafylaktická reakcia.
Frekvencia výskytu nežiaducich účinkov sa definuje použitím
nasledujúceho pravidla:
-
veľmi časté (nežiaduce účinky sa prejavili u viac ako 1 z 10
liečených zvierat)
-
časté (u viac ako 1 ale menej ako 10 zo 100 liečených zvierat)
-
menej časté (u viac ako 1 ale menej ako 10 z 1 000 liečených
zvierat)
-
zriedkavé (u viac ako 1 ale menej ako 10 z 10 000 liečených
zvierat)
-
veľmi zriedkavé (u menej ako 1 z 10 000 liečených zvierat,
vrátane ojedinelých hláse
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Naxcel 100 mg/ml injekčná suspenzia pre ošípané
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Jeden ml obsahuje:
ÚČINNÁ(É) LÁTKA(Y):
Ceftiofur (ako kryštalická voľná kyselina)
100 mg.
Úplný zoznam pomocných látok je uvedený v časti 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Injekčná suspenzia.
Nepriehľadná biela až slabohnedá suspenzia.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CIEĽOVÉ DRUHY
Ošípané.
4.2
INDIKÁCIE NA POUŽITIE SO ŠPECIFIKOVANÍM CIEĽOVÝCH DRUHOV
Liečba bakteriálnych respiračných ochorení spôsobených
_Actinobacillus pleuropneumoniae, _
_Pasteurella multocida, Haemophilus parasuis_
a
_Streptococcus suis_
.
Liečba septikémie, polyartritídy alebo polyserozitídy spojenej s
infekciou
_Streptococcus suis_
.
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
Nepoužívať v prípadoch precitlivenosti na ceftiofur alebo iné
beta-laktámové antibiotiká alebo na
niektorú z pomocných látkok.
4.4
OSOBITNÉ UPOZORNENIA PRE KAŽDÝ CIEĽOVÝ DRUH
Nie sú.
4.5
OSOBITNÉ BEZPEČNOSTNÉ OPATRENIA NA POUŽÍVANIE
Osobitné bezpečnostné opatrenia na používanie u zvierat
U systémovo podávaných širokospektrálnych cefalosporínov (3. a
4. generácie ako je ceftiofur) by sa
malo zohľadniť, že sú vyhradené na liečbu klinických stavov,
ktoré reagovali slabo alebo sa očakáva,
že budú odpovedať slabo na menej kľúčové antimikrobiálne
látky. Rastúce používanie vrátane
použitia lieku odchýľujúce sa od pokynov v SPC môže zvýšiť
výskyt baktérií rezistentných na
ceftiofur. Pri používaní lieku je treba vziať do úvahy oficiálnu
národnú a regionálnu antimikrobiálnu
politiku.
Vždy keď je to možné, by použitie cefalosporínov malo byť len
na základe testu citlivosti. Pri
zvažovaní liečebnej stratégie je vhodné zvážiť zlepšenie
postupov riadenia stáda a použitie podpornej
liečby vhodnými lokálne aplikovanými produktami (napr.
dezinfekčné prostriedky).
3
Osobitné bezpečnostné opatreni
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-08-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu