Myocet liposomal (previously Myocet)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

hydrochlorid doxorubicínu

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

L01DB01

INN (Tên quốc tế):

doxorubicin

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

Neoplazmy prsníkov

Chỉ dẫn điều trị:

Myocet liposomal, v kombinácii s cyklofosfamidom, je indikovaný na prvej línii liečby metastatického karcinómu prsníka u dospelých žien.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2000-07-13

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
32
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽKU
MYOCET LIPOSOMAL
50 MG PRÁŠOK, DISPERZIA A ROZPÚŠŤADLO NA KONCENTRÁT PRE INFÚZNU
DISPERZIU
Lipozomálny doxorubicínium-chlorid
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára, lekárnika
alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obrátťe sa
na svojho lekára alebo zdravotnú
sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré
nie sú uvedené v tejto písomnej
informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
1.
Čo je Myocet liposomal a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť skôr, ako použijete Myocet liposomal
3.
Ako sa Myocet liposomal podáva
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Myocet liposomal
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE MYOCET LIPOSOMAL A NA ČO SA POUŽÍVA
Myocet liposomal obsahuje liek nazývaný „doxorubicín“, ktorý
ničí nádorové bunky. Tento druh
liekov sa nazýva „chemoterapia“. Liek sa nachádza vnútri veľmi
malých kvapiek tuku nazývaných
„lipozómy“.
Myocet liposomal sa používa u dospelých žien na liečbu rakoviny
prsníka, ktorá sa rozšírila po
organizme („metastatický karcinóm prsníka“). Používa sa spolu
s iným liekom nazývaným
„cyklofosfamid“. Starostlivo si prečítajte aj písomnú
informáciu pre pacienta, dodávanú s týmto
liekom.
2.
ČO POTREBUJE VEDIEŤ SKÔR, AKO VÁM PODAJÚ MYOCET LIPOSOMAL
NEPOUŽÍVAJTE MYOCET LIPOSOMAL
:
•
ak ste alergická na doxorubicín alebo na ktorúkoľvek z ďalších
zložiek tohto 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Myocet liposomal 50 mg prášok, disperzia a rozpúšťadlo na
koncentrát pre infúznu disperziu
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Komplex kapsulovaného doxorubicínium-citrátu v lipozómoch
zodpovedajúci 50 mg
doxorubicínium-chloridu (HCl).
Pomocná látka so známym účinkom: Pripravený liek obsahuje
približne 108 mg sodíka na 50 mg
dávku doxorubicínium-chloridu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Prášok, disperzia a rozpúšťadlo na koncentrát pre infúznu
disperziu
Myocet liposomal sa dodáva v troch injekčných liekovkách
nasledovne:
Injekčná liekovka 1 – doxorubicínium-chlorid (je to červený
lyofilizovaný prášok).
Injekčná liekovka 2 – lipozómy (je to biela až belavá,
opalescentná a homogénna disperzia).
Injekčná liekovka 3 – tlmivý roztok (je to číry bezfarebný
roztok).
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Myocet liposomal v kombinácii s cyklofosfamidom je určený na
základnú liečbu metastatickej
rakoviny prsníka u dospelých žien.
_ _
_ _
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Myocet liposomal sa môže podávať len na oddeleniach
špecializujúcich sa na aplikáciu cytotoxickej
chemoterapie a musí sa podávať iba pod dohľadom lekára
skúseného v oblasti použitia chemoterapie.
Dávkovanie
Keď sa Myocet liposomal podáva v kombinácii s cyklofosfamidom (600
mg/m
2
), počiatočná
odporúčaná dávka Myocetu liposomal je 60 - 75 mg/m
2
každé tri týždne.
_Staršie osoby _
Bezpečnosť a účinnosť Myocetu liposomal sa sledovala u 61
pacientok s metastatickou rakovinou
prsníka vo veku nad 65 rokov. Údaje z randomizovaných
kontrolovaných klinických skúšok
preukazujú, že účinnosť a bezpečnosť Myocetu liposomal na srdce
u tejto populácie bola porovnateľná
s účinnosťou a bezpečnosťou na srdce u pacientok mladších ako
65 rokov.
_Pacientky s poruchou funkcie pečene _
Keďže metabolizmus a vylučo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này