Menveo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

meningokokgruppe A, C, W-135 og Y-konjugatvaccine

Sẵn có từ:

GSK Vaccines S.r.l.

Mã ATC:

J07AH08

INN (Tên quốc tế):

meningococcal group A, C, W-135 and Y conjugate vaccine

Nhóm trị liệu:

Bakterievacciner

Khu trị liệu:

Immunization; Meningitis, Meningococcal

Chỉ dẫn điều trị:

VialsMenveo er indiceret til aktiv immunisering af børn (fra to år), unge og voksne risiko for eksponering for Neisseria meningitidis gruppe A, C, W135 og Y, for at forhindre, at invasive sygdom. Brug af denne vaccine bør være i overensstemmelse med de officielle anbefalinger.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 33

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2010-03-15

Tờ rơi thông tin

                                28
B. INDLÆGSSEDDEL
29
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
MENVEO PULVER OG OPLØSNING TIL INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
Meningokokgruppe A, C, W-135 og Y konjugeret vaccine
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU ELLER DIT BARN BEGYNDER
AT FÅ DETTE LÆGEMIDDEL,
DA DEN INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret denne vaccine til dig eller dit barn personligt.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis du får
bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du eller dit barn får Menveo
3.
Sådan bruges Menveo
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Menveo er en vaccine, der benyttes til aktiv beskyttelse af børn (fra
2 år), unge og voksne med
risiko for at blive udsat for en bakterie, der kaldes
_Neisseria meningitidis_
, serogruppe A, C, W-135 og
Y, som forebyggelse mod sygdom. Vaccinen virker ved at stimulere
kroppens egen beskyttelse
(dannelse af antistoffer) mod disse bakterier.
_Neisseria meningitidis_
-gruppe A, C, W-135 og Y-bakterier kan medføre alvorlige og til tider
livstruende infektioner som meningitis (hjernehindebetændelse) og
sepsis (blodforgiftning).
Menveo kan ikke medføre bakteriel meningitis. Denne vaccine
indeholder et protein (kaldet CRM
197
)
fra den bakterie, der forårsager difteri. Menveo beskytter ikke mod
difteri. Dette betyder, at du
(eller dit barn) skal have andre vaccinationer mod difteri, når tiden
er inde til dette, eller når lægen
anbefaler det.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU ELLER DIT BARN FÅR MENVEO
DU ELLER DIT BARN MÅ IKKE FÅ MENVEO, HVIS DU/DIT BARN
-
nogensinde har haft en allergisk reaktion over for det aktive stof
eller et af de øvri
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Menveo pulver og opløsning til injektionsvæske, opløsning
Meningokokgruppe A, C, W-135 og Y konjugeret vaccine
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
En dosis (0,5 ml rekonstitueret vaccine) indeholder:
(Oprindeligt indeholdt i pulver)
•
Meningokokoligosaccharid-gruppe A
10 mikrogram
Konjugeret til
_Corynebacterium diphtheriae_
CRM
197
protein
16,7 til 33,3 mikrogram
_ _
(Oprindeligt indeholdt i opløsningen)
•
Meningokokoligosaccharid-gruppe C
5 mikrogram
Konjugeret til
_Corynebacterium diphtheriae_
CRM
197
protein
7,1 til 12,5 mikrogram
_ _
•
Meningokokoligosaccharid-gruppe W-135
5 mikrogram
Konjugeret til
_Corynebacterium diphtheriae_
CRM
197
protein
3,3 til 8,3 mikrogram
_ _
•
Meningokokoligosaccharid-gruppe Y
5 mikrogram
Konjugeret til
_Corynebacterium diphtheriae_
CRM
197
protein
5,6 til 10,0 mikrogram
_ _
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver og opløsning til injektionsvæske, opløsning (pulver og
injektionsvæske, opløsning).
Hvidt til off-white pulver (kage).
Opløsningen er en farveløs, klar opløsning.
_ _
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Menveo er indiceret til aktiv immunisering af børn (fra 2 år), unge
og voksne med risiko for
eksponering for
_Neisseria meningitidis_
-gruppe A, C, W-135 og Y til forebyggelse af invasiv sygdom.
Anvendelse af denne vaccine bør ske i henhold til nationale
anbefalinger.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
_Børn (fra 2 år), unge og voksne _
Menveo skal gives som en enkeltdosis på 0,5 ml.
For at sikre optimale antistofniveauer mod alle vaccine-serogrupper
bør det primære
vaccinationsprogram med Menveo være afsluttet en måned inden risiko
for udsættelse for
_Neisseria _
_meningitidis_
gruppe A, C, W-135 og Y. Der blev observeret baktericide antistoffer
(hSBA≥1:8) hos
mindst 64% af de vaccinerede 1 uge efter vaccination (se pkt. 5.1 for
immunogenicitetsdata for de
enkelte serogrupper).
3
_Ældre _
Der foreligger kun begrænsede data fo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-10-2015

Xem lịch sử tài liệu