Memantine Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

memantinhydrochlorid

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Other anti-dementia drugs, Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Alzheimers sygdom

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af patienter med moderat til svær Alzheimers sygdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2013-04-21

Tờ rơi thông tin

                                23
B. INDLÆGSSEDDEL
24
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
MEMANTINE MYLAN 10 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
memantinhydrochlorid
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen til
andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis en bivirkning bliver
værre, eller du får bivirkninger,
som ikke er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Memantine Mylan
3.
Sådan skal du tage Memantine Mylan
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Memantine Mylan indeholder det aktive stof memantin. Det tilhører
gruppen af medicin kaldet
antidemensmedicin (medicin til behandling af demens).
Hukommelsestab ved Alzheimers sygdom skyldes en forstyrrelse af
signalstoffer i hjernen. Hjernen
indeholder såkaldte N-methyl-D-aspartat (NMDA)-receptorer, der er
involveret i overførslen af
nervesignaler, som er vigtige for indlæring og hukommelse. Memantine
Mylan hører til en gruppe af
lægemidler kaldet NMDA-receptor-antagonister. Memantine Mylan
indvirker på disse NMDA-receptorer
og forbedrer overførslen af nervesignaler samt hukommelsen.
Memantine Mylan anvendes til behandling af patienter med moderat til
svær Alzheimers sygdom.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE MEMANTINE MYLAN
TAG IKKE MEMANTINE MYLAN:
-
hvis du er allergisk over for memantin eller et af de øvrige
indholdsstoffer i dette lægemiddel
(angivet i punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller apoteket, før du tager Memantine Mylan
-
hvis du tidligere har haft epileptiske anfald
-
hvis du for nylig har
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Memantine Mylan 10 mg filmovertrukne tabletter
Memantine Mylan 20 mg filmovertrukne tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver filmovertrukket tablet indeholder 10 mg memantinhydrochlorid
svarende til 8,31 mg memantin.
Hver filmovertrukket tablet indeholder 20 mg memantinhydrochlorid
svarende til 16,62 mg memantin.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukne tabletter.
Memantine Mylan 10 mg filmovertrukne tabletter
En mørkegul, filmovertrukket, bikonveks tablet, som er indsnævret
mod midten og mærket med “ME” på
venstre side af delekærven og “10” på højre side af delekærven
på den ene side af tabletten og med en
delekærv på den anden side af tabletten.
Tabletten kan deles i to lige store doser.
Memantine Mylan 20 mg filmovertrukne tabletter
En rød, filmovertrukket, oval, bikonveks tablet med skrå kanter,
mærket med “ME” på den ene side af
tabletten og “20” på den anden side af tabletten.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Behandling af voksne patienter med moderat til svær Alzheimers
sygdom.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen bør iværksættes og overvåges af en læge med erfaring
i diagnosticering og behandling af
Alzheimers demens.
Dosering
Behandlingen bør kun påbegyndes, hvis patienten har en omsorgsperson
til rådighed, som er villig til
regelmæssigt at overvåge patientens indtagelse af lægemidlet.
Diagnosen skal stilles i henhold til
gældende retningslinjer. Tolerance og dosering af memantin bør
regelmæssigt vurderes, helst senest tre
måneder efter behandlingsstart. Herefter bør den behandlingsmæssige
fordel af memantin og patientens
tolerabilitet regelmæssigt vurderes i henhold til gældende kliniske
retningslinjer.
Vedligeholdelsesbehandling kan fortsætte, så længe der er
terapeutiske fordele, og patienten kan tåle
memantinbehandlingen. Seponering af memantin bør overvejes, når der
ikke længere er tegn på
terapeutisk effekt,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu